Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 29.591 30.178 29.541 29.920 23.246
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 357 2.323 2.183 8.312 974
1. Tiền 357 2.323 2.183 1.312 974
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 7.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26.000 26.594 26.594 20.379 21.379
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26.000 26.594 26.594 20.379 21.379
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3.233 1.262 764 1.229 893
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 253 616 256 439 367
2. Trả trước cho người bán 491 119 1 249 6
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.351 1.389 1.370 1.400 1.378
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -862 -862 -862 -859 -859
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 27 27 27 25 25
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -27 -27 -27 -25 -25
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 11.626 12.750 12.360 11.852 18.914
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 0 0 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 2.807 2.807 2.807 2.807 2.807
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.807 -2.807 -2.807 -2.807 -2.807
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 97 97 97 97 97
- Giá trị hao mòn lũy kế -97 -97 -97 -97 -97
III. Bất động sản đầu tư 1.295 1.269 1.244 1.218 1.193
- Nguyên giá 3.799 3.799 3.799 3.799 3.799
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.505 -2.530 -2.555 -2.581 -2.606
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10.199 9.739 9.509 9.299 16.464
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14.175 14.175 13.600 13.600 20.976
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 878 878 878 878 878
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4.855 -5.315 -4.970 -5.180 -5.390
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 133 1.743 1.607 1.336 1.257
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 1.585 1.427 1.268 1.110
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 133 157 181 67 147
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 41.217 42.928 41.901 41.772 42.160
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.644 5.418 3.802 3.032 3.133
I. Nợ ngắn hạn 2.104 4.878 3.262 2.492 2.546
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 18 0 0 107 12
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 273 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 807 1.279 1.530 433 1.018
6. Phải trả người lao động 0 230 230 229 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 258 258 258 260 258
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 360 62 246 60
11. Phải trả ngắn hạn khác 990 2.565 995 818 800
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31 185 187 125 398
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 540 540 540 540 587
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 540 540 0 540 587
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 540 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 38.572 37.510 38.099 38.740 39.027
I. Vốn chủ sở hữu 38.572 37.510 38.099 38.740 39.027
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 31.507 31.507 31.507 31.507 31.507
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.177 3.177 3.177 3.177 3.177
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3.888 2.826 3.415 4.056 4.343
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.268 1.412 1.412 1.412 3.784
- LNST chưa phân phối kỳ này 620 1.414 2.003 2.644 559
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 41.217 42.928 41.901 41.772 42.160