TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
29.591
|
30.178
|
29.541
|
29.920
|
23.246
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
357
|
2.323
|
2.183
|
8.312
|
974
|
1. Tiền
|
357
|
2.323
|
2.183
|
1.312
|
974
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
7.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
26.000
|
26.594
|
26.594
|
20.379
|
21.379
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
26.000
|
26.594
|
26.594
|
20.379
|
21.379
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.233
|
1.262
|
764
|
1.229
|
893
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
253
|
616
|
256
|
439
|
367
|
2. Trả trước cho người bán
|
491
|
119
|
1
|
249
|
6
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.351
|
1.389
|
1.370
|
1.400
|
1.378
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-862
|
-862
|
-862
|
-859
|
-859
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
27
|
27
|
27
|
25
|
25
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-27
|
-27
|
-27
|
-25
|
-25
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11.626
|
12.750
|
12.360
|
11.852
|
18.914
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2.807
|
2.807
|
2.807
|
2.807
|
2.807
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.807
|
-2.807
|
-2.807
|
-2.807
|
-2.807
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
97
|
97
|
97
|
97
|
97
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-97
|
-97
|
-97
|
-97
|
-97
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1.295
|
1.269
|
1.244
|
1.218
|
1.193
|
- Nguyên giá
|
3.799
|
3.799
|
3.799
|
3.799
|
3.799
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.505
|
-2.530
|
-2.555
|
-2.581
|
-2.606
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10.199
|
9.739
|
9.509
|
9.299
|
16.464
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
14.175
|
14.175
|
13.600
|
13.600
|
20.976
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
878
|
878
|
878
|
878
|
878
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4.855
|
-5.315
|
-4.970
|
-5.180
|
-5.390
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
133
|
1.743
|
1.607
|
1.336
|
1.257
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
1.585
|
1.427
|
1.268
|
1.110
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
133
|
157
|
181
|
67
|
147
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
41.217
|
42.928
|
41.901
|
41.772
|
42.160
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.644
|
5.418
|
3.802
|
3.032
|
3.133
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.104
|
4.878
|
3.262
|
2.492
|
2.546
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
18
|
0
|
0
|
107
|
12
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
273
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
807
|
1.279
|
1.530
|
433
|
1.018
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
230
|
230
|
229
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
258
|
258
|
258
|
260
|
258
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
360
|
62
|
246
|
60
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
990
|
2.565
|
995
|
818
|
800
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
31
|
185
|
187
|
125
|
398
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
540
|
540
|
540
|
540
|
587
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
540
|
540
|
0
|
540
|
587
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
540
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
38.572
|
37.510
|
38.099
|
38.740
|
39.027
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
38.572
|
37.510
|
38.099
|
38.740
|
39.027
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
31.507
|
31.507
|
31.507
|
31.507
|
31.507
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.177
|
3.177
|
3.177
|
3.177
|
3.177
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.888
|
2.826
|
3.415
|
4.056
|
4.343
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.268
|
1.412
|
1.412
|
1.412
|
3.784
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
620
|
1.414
|
2.003
|
2.644
|
559
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
41.217
|
42.928
|
41.901
|
41.772
|
42.160
|