I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-82
|
-120
|
-332
|
-93
|
-46
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-764
|
-870
|
-534
|
-574
|
-697
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
-63
|
0
|
-268
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.255
|
3.237
|
2.075
|
3.354
|
2.821
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1.148
|
-1.137
|
-2.873
|
-448
|
-1.832
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
262
|
1.110
|
-1.727
|
2.238
|
-22
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
14.000
|
16.000
|
14.000
|
16.000
|
42.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-15.360
|
-16.000
|
-14.000
|
-18.000
|
-44.840
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
335
|
1
|
304
|
1
|
331
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.025
|
1
|
304
|
-1.999
|
-2.509
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-763
|
1.111
|
-1.423
|
239
|
-2.531
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.612
|
2.849
|
3.959
|
2.536
|
2.775
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.849
|
3.959
|
2.536
|
2.775
|
244
|