1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
26.713
|
24.375
|
14.426
|
7.306
|
7.388
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
26.713
|
24.375
|
14.426
|
7.306
|
7.388
|
4. Giá vốn hàng bán
|
13.488
|
14.512
|
9.844
|
3.137
|
2.258
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.225
|
9.863
|
4.581
|
4.169
|
5.130
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.632
|
2.150
|
2.072
|
2.286
|
2.426
|
7. Chi phí tài chính
|
727
|
0
|
176
|
2.431
|
1.097
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-369
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.034
|
325
|
213
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.526
|
10.298
|
6.314
|
3.788
|
4.309
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.201
|
1.391
|
-48
|
236
|
2.150
|
12. Thu nhập khác
|
57
|
0
|
923
|
0
|
250
|
13. Chi phí khác
|
1
|
467
|
20
|
0
|
4
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
56
|
-467
|
903
|
0
|
246
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.257
|
925
|
855
|
236
|
2.396
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-8
|
601
|
92
|
96
|
531
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
626
|
-3
|
223
|
-36
|
-5
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
618
|
598
|
315
|
59
|
526
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
639
|
326
|
540
|
176
|
1.871
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-451
|
-458
|
-270
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.090
|
784
|
810
|
176
|
1.871
|