Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 26.713 24.375 14.426 7.306 7.388
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 26.713 24.375 14.426 7.306 7.388
4. Giá vốn hàng bán 13.488 14.512 9.844 3.137 2.258
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 13.225 9.863 4.581 4.169 5.130
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.632 2.150 2.072 2.286 2.426
7. Chi phí tài chính 727 0 176 2.431 1.097
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -369 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.034 325 213 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.526 10.298 6.314 3.788 4.309
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.201 1.391 -48 236 2.150
12. Thu nhập khác 57 0 923 0 250
13. Chi phí khác 1 467 20 0 4
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 56 -467 903 0 246
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.257 925 855 236 2.396
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -8 601 92 96 531
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 626 -3 223 -36 -5
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 618 598 315 59 526
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 639 326 540 176 1.871
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -451 -458 -270 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.090 784 810 176 1.871