Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24.375 14.426 7.306 7.388 7.706
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 24.375 14.426 7.306 7.388 7.706
4. Giá vốn hàng bán 14.512 9.844 3.137 2.258 2.203
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.863 4.581 4.169 5.130 5.503
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.150 2.072 2.286 2.426 2.818
7. Chi phí tài chính 0 176 2.431 1.097 1.215
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 325 213 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.298 6.314 3.788 4.309 3.710
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.391 -48 236 2.150 3.396
12. Thu nhập khác 0 923 0 250 0
13. Chi phí khác 467 20 0 4 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -467 903 0 246 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 925 855 236 2.396 3.396
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 601 92 96 531 731
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3 223 -36 -5 21
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 598 315 59 526 751
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 326 540 176 1.871 2.644
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -458 -270 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 784 810 176 1.871 2.644