Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 925 1.125 156 2.396 3.396
2. Điều chỉnh cho các khoản -1.994 -1.208 933 -593 -965
- Khấu hao TSCĐ 777 205 186 102 102
- Các khoản dự phòng -621 580 2.552 891 915
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.150 -1.993 -1.805 -1.586 -1.982
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -1.070 -83 1.088 1.803 2.431
- Tăng, giảm các khoản phải thu -2.965 3.321 908 418 1.277
- Tăng, giảm hàng tồn kho 305 51 0 0 2
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1.674 -2.357 129 -224 387
- Tăng giảm chi phí trả trước 178 35 -240 520 -1.268
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -174 -182 0 -331 -849
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 10 5 0 0 10
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -264 -126 -141 -107 -257
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -5.654 663 1.745 2.078 1.733
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -54 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 280 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -31.000 -38.000 -60.000 -84.000 -46.972
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 44.000 27.000 58.000 88.000 52.594
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -3.400 -1.360 -8.840 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 1.678 0 0 25
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.150 1.775 1.851 1.729 2.259
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 11.696 -7.268 -1.509 -3.111 7.905
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -947 0 -1.572 -1.570
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -947 0 -1.572 -1.570
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 5.096 -6.605 236 -2.605 8.068
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4.186 9.218 2.613 2.849 244
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 9.282 2.613 2.849 244 8.312