Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 76.184 102.288 75.479 70.961 72.571
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.798 40.508 23.125 17.921 21.303
1. Tiền 12.798 10.508 1.125 10.421 6.303
2. Các khoản tương đương tiền 0 30.000 22.000 7.500 15.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11.581 19.758 16.101 10.614 11.773
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10.837 17.519 13.019 7.872 13.408
2. Trả trước cho người bán 2.500 3.809 4.641 4.661 145
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.562 1.803 1.780 1.306 1.360
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.318 -3.373 -3.338 -3.225 -3.140
IV. Tổng hàng tồn kho 48.574 40.642 35.064 40.556 38.742
1. Hàng tồn kho 50.476 42.873 38.640 44.248 43.948
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.902 -2.231 -3.576 -3.692 -5.206
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.231 1.380 1.189 1.869 753
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.341 1.380 1.085 1.869 753
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.890 0 103 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 112.894 96.973 92.414 81.143 83.676
I. Các khoản phải thu dài hạn 442 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 442 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 87.846 77.975 74.821 66.179 66.550
1. Tài sản cố định hữu hình 87.846 77.975 74.821 66.179 66.550
- Nguyên giá 259.518 254.914 260.393 259.983 253.719
- Giá trị hao mòn lũy kế -171.672 -176.939 -185.572 -193.804 -187.168
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 1.739 1.191 1.038 885 745
- Nguyên giá 8.720 8.720 8.331 8.331 8.331
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.980 -7.529 -7.294 -7.447 -7.586
IV. Tài sản dở dang dài hạn 415 415 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 415 415 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 8.531 8.531 8.531 8.531 8.531
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 8.531 8.531 8.531 8.531 8.531
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 13.921 8.862 8.025 5.549 7.850
1. Chi phí trả trước dài hạn 13.921 8.862 7.459 4.455 6.200
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 566 1.094 1.650
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 189.078 199.261 167.893 152.104 156.247
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 130.757 137.605 98.989 83.607 88.639
I. Nợ ngắn hạn 109.562 126.663 95.866 80.451 84.588
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 46.972 59.577 26.860 31.500 29.800
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 9.341 4.134 9.460 3.319 5.935
4. Người mua trả tiền trước 5.756 5.105 2.196 2.091 1.497
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20.491 38.290 36.021 24.816 28.114
6. Phải trả người lao động 4.570 3.476 4.135 2.459 2.448
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 960 503 1.063 476 682
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 606 227 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 13.671 13.106 13.661 12.967 13.026
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2.985 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.210 2.245 2.471 2.823 3.086
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 21.195 10.942 3.123 3.156 4.051
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17.175 7.598 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 711 351 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 3.309 2.993 3.123 3.156 4.051
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 58.321 61.656 68.904 68.497 67.608
I. Vốn chủ sở hữu 58.321 61.656 68.904 68.497 67.608
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30.000 30.000 30.000 30.000 30.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 19.108 19.108 19.108 19.108 19.108
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9.213 12.548 19.796 19.389 18.500
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.182 2.549 9.438 16.733 18.391
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.031 9.999 10.358 2.655 108
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 189.078 199.261 167.893 152.104 156.247