I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
552.901
|
588.523
|
695.354
|
596.831
|
431.710
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-592.270
|
-337.964
|
-530.489
|
-383.444
|
-146.105
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-170.052
|
-156.694
|
-161.821
|
-155.060
|
-106.823
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.556
|
0
|
-11.448
|
-10.284
|
-6.443
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5.386
|
-2.393
|
0
|
-83
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
755.823
|
640.226
|
47.729
|
12.832
|
36.826
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-887.816
|
-734.577
|
-53.776
|
-36.128
|
-2.349
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-349.355
|
-2.879
|
-14.452
|
24.664
|
206.817
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-72
|
1.158
|
-1.357
|
-112
|
-186
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
-44.811
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
-71.670
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
21.833
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
707
|
89
|
47
|
98
|
109
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
635
|
1.247
|
-1.310
|
-14
|
-94.725
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
304.666
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
251.963
|
51.738
|
43.797
|
110.832
|
40.799
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-155.194
|
-37.641
|
-76.827
|
-128.793
|
-118.036
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
401.435
|
14.096
|
-33.030
|
-17.961
|
-77.237
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
52.714
|
12.465
|
-48.793
|
6.689
|
34.855
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
31.530
|
84.258
|
59.704
|
16.379
|
26.477
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
84.245
|
96.723
|
10.912
|
23.068
|
63.592
|