Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2020 Q2 2020 Q3 2020 Q4 2020 Q1 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 114.444 -17.113 165.210 169.170 97.046
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -65.293 -9.733 -20.943 -50.136 -35.892
3. Tiền chi trả cho người lao động -50.012 -14.225 -15.341 -27.245 -38.327
4. Tiền chi trả lãi vay -2.185 -438 -1.836 -1.983 -1.058
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 0 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3.339 101.107 -65.359 -2.262 -10.138
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -8.159 20.815 -31.983 16.978 -24.787
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -7.866 80.412 29.748 104.523 -13.156
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 -186
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -45.507 -4 700
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -8.000 -10.000 -53.670 -1.100
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 623 8.000 13.210 15.116
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 31 4 7 67 7
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 31 -52.880 -1.997 -39.879 14.023
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 11.848 0 19.084 9.867
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -24.102 -18.417 -39.884 -35.633 -20.995
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -12.254 -18.417 -20.800 -25.766 -20.995
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -20.089 9.116 6.951 38.877 -20.129
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 26.477 6.388 17.763 24.714 61.207
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6.388 17.763 24.714 63.592 41.078