I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
114.444
|
-17.113
|
165.210
|
169.170
|
97.046
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-65.293
|
-9.733
|
-20.943
|
-50.136
|
-35.892
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-50.012
|
-14.225
|
-15.341
|
-27.245
|
-38.327
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.185
|
-438
|
-1.836
|
-1.983
|
-1.058
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.339
|
101.107
|
-65.359
|
-2.262
|
-10.138
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-8.159
|
20.815
|
-31.983
|
16.978
|
-24.787
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7.866
|
80.412
|
29.748
|
104.523
|
-13.156
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-186
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-45.507
|
-4
|
700
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-8.000
|
-10.000
|
-53.670
|
-1.100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
623
|
8.000
|
13.210
|
15.116
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
31
|
4
|
7
|
67
|
7
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
31
|
-52.880
|
-1.997
|
-39.879
|
14.023
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11.848
|
0
|
19.084
|
9.867
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-24.102
|
-18.417
|
-39.884
|
-35.633
|
-20.995
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12.254
|
-18.417
|
-20.800
|
-25.766
|
-20.995
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-20.089
|
9.116
|
6.951
|
38.877
|
-20.129
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26.477
|
6.388
|
17.763
|
24.714
|
61.207
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.388
|
17.763
|
24.714
|
63.592
|
41.078
|