1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
159.760
|
108.189
|
132.262
|
130.095
|
144.667
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
159.760
|
108.189
|
132.262
|
130.095
|
144.667
|
4. Giá vốn hàng bán
|
125.610
|
93.558
|
104.074
|
107.630
|
125.765
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
34.150
|
14.631
|
28.189
|
22.464
|
18.902
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
543
|
661
|
720
|
1.021
|
1.324
|
7. Chi phí tài chính
|
940
|
466
|
409
|
289
|
230
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
409
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
244
|
191
|
801
|
437
|
530
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.869
|
9.566
|
18.882
|
12.075
|
11.826
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.639
|
5.068
|
8.816
|
10.685
|
7.640
|
12. Thu nhập khác
|
552
|
229
|
2.181
|
1.427
|
511
|
13. Chi phí khác
|
1.898
|
343
|
821
|
471
|
500
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.347
|
-113
|
1.361
|
956
|
11
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.293
|
4.955
|
10.177
|
11.641
|
7.651
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
0
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.293
|
4.955
|
10.177
|
11.641
|
7.651
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10.293
|
4.955
|
10.177
|
11.641
|
7.651
|