Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 251.621 206.174 300.995 281.137 405.471
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56.286 63.950 216.910 194.118 10.651
1. Tiền 56.286 1.950 3.110 6.618 10.651
2. Các khoản tương đương tiền 0 62.000 213.800 187.500 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 72.000 38.500 0 24.500 305.800
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 72.000 38.500 0 24.500 305.800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39.517 40.609 23.774 15.862 28.068
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34.706 38.584 20.633 14.294 22.952
2. Trả trước cho người bán 3.371 840 2.905 965 490
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.439 1.185 236 603 4.626
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 82.236 62.405 59.126 46.374 59.320
1. Hàng tồn kho 82.236 69.793 70.728 57.080 69.371
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -7.388 -11.603 -10.706 -10.051
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.582 710 1.185 283 1.632
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.582 410 862 283 1.165
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 468
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 300 323 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 254.102 189.196 126.312 113.480 89.159
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 10 10 10 10
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 10 10 10 10
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 224.894 178.015 114.849 99.168 84.141
1. Tài sản cố định hữu hình 224.894 178.015 114.007 98.680 84.007
- Nguyên giá 667.022 689.621 696.017 704.593 704.818
- Giá trị hao mòn lũy kế -442.128 -511.607 -582.010 -605.913 -620.810
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 842 488 134
- Nguyên giá 350 350 1.412 1.412 1.412
- Giá trị hao mòn lũy kế -350 -350 -570 -924 -1.278
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18.697 3.456 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18.697 3.456 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 7.300 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 7.300 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10.512 7.716 11.453 7.002 5.008
1. Chi phí trả trước dài hạn 10.512 6.150 9.092 4.817 2.953
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 1.565 2.361 2.185 2.056
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 505.724 395.370 427.307 394.617 494.630
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 221.468 125.123 155.999 98.892 199.643
I. Nợ ngắn hạn 206.411 124.684 155.796 98.673 199.417
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 71.751 10.300 55.805 0 107.992
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 23.206 12.303 9.073 9.844 10.110
4. Người mua trả tiền trước 2.105 1.405 1.010 2.109 434
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 82.936 77.164 71.490 68.838 64.680
6. Phải trả người lao động 5.832 5.963 4.584 6.555 4.266
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.024 1.247 1.421 2.059 1.813
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 11.892 8.762 7.212 5.416 5.813
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7.665 7.540 5.201 3.852 4.309
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 15.057 439 203 219 226
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14.618 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 439 439 203 219 226
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 284.255 270.247 271.307 295.725 294.987
I. Vốn chủ sở hữu 284.255 270.247 271.307 295.725 294.987
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 180.000 180.000 180.000 180.000 180.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6.157 6.157 6.157 6.157 6.157
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 33.969 33.969 33.969 33.969 33.969
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 64.129 50.120 51.181 75.598 74.861
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 46.708 10.582 33.318 25.056 39.680
- LNST chưa phân phối kỳ này 17.421 39.539 17.863 50.543 35.181
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 505.724 395.370 427.307 394.617 494.630