TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
251.621
|
206.174
|
300.995
|
281.137
|
405.471
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
56.286
|
63.950
|
216.910
|
194.118
|
10.651
|
1. Tiền
|
56.286
|
1.950
|
3.110
|
6.618
|
10.651
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
62.000
|
213.800
|
187.500
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
72.000
|
38.500
|
0
|
24.500
|
305.800
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
72.000
|
38.500
|
0
|
24.500
|
305.800
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
39.517
|
40.609
|
23.774
|
15.862
|
28.068
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
34.706
|
38.584
|
20.633
|
14.294
|
22.952
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.371
|
840
|
2.905
|
965
|
490
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.439
|
1.185
|
236
|
603
|
4.626
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
82.236
|
62.405
|
59.126
|
46.374
|
59.320
|
1. Hàng tồn kho
|
82.236
|
69.793
|
70.728
|
57.080
|
69.371
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-7.388
|
-11.603
|
-10.706
|
-10.051
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.582
|
710
|
1.185
|
283
|
1.632
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.582
|
410
|
862
|
283
|
1.165
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
468
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
300
|
323
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
254.102
|
189.196
|
126.312
|
113.480
|
89.159
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
10
|
10
|
10
|
10
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
10
|
10
|
10
|
10
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
224.894
|
178.015
|
114.849
|
99.168
|
84.141
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
224.894
|
178.015
|
114.007
|
98.680
|
84.007
|
- Nguyên giá
|
667.022
|
689.621
|
696.017
|
704.593
|
704.818
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-442.128
|
-511.607
|
-582.010
|
-605.913
|
-620.810
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
842
|
488
|
134
|
- Nguyên giá
|
350
|
350
|
1.412
|
1.412
|
1.412
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-350
|
-350
|
-570
|
-924
|
-1.278
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
18.697
|
3.456
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
18.697
|
3.456
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
7.300
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
7.300
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10.512
|
7.716
|
11.453
|
7.002
|
5.008
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10.512
|
6.150
|
9.092
|
4.817
|
2.953
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
1.565
|
2.361
|
2.185
|
2.056
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
505.724
|
395.370
|
427.307
|
394.617
|
494.630
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
221.468
|
125.123
|
155.999
|
98.892
|
199.643
|
I. Nợ ngắn hạn
|
206.411
|
124.684
|
155.796
|
98.673
|
199.417
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
71.751
|
10.300
|
55.805
|
0
|
107.992
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
23.206
|
12.303
|
9.073
|
9.844
|
10.110
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.105
|
1.405
|
1.010
|
2.109
|
434
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
82.936
|
77.164
|
71.490
|
68.838
|
64.680
|
6. Phải trả người lao động
|
5.832
|
5.963
|
4.584
|
6.555
|
4.266
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.024
|
1.247
|
1.421
|
2.059
|
1.813
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11.892
|
8.762
|
7.212
|
5.416
|
5.813
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7.665
|
7.540
|
5.201
|
3.852
|
4.309
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15.057
|
439
|
203
|
219
|
226
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
14.618
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
439
|
439
|
203
|
219
|
226
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
284.255
|
270.247
|
271.307
|
295.725
|
294.987
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
284.255
|
270.247
|
271.307
|
295.725
|
294.987
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
6.157
|
6.157
|
6.157
|
6.157
|
6.157
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
33.969
|
33.969
|
33.969
|
33.969
|
33.969
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
64.129
|
50.120
|
51.181
|
75.598
|
74.861
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
46.708
|
10.582
|
33.318
|
25.056
|
39.680
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
17.421
|
39.539
|
17.863
|
50.543
|
35.181
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
505.724
|
395.370
|
427.307
|
394.617
|
494.630
|