Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 778.439 551.173 564.300 628.595 610.491
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 1.435
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 778.439 551.173 564.300 628.595 609.057
4. Giá vốn hàng bán 668.112 503.743 482.776 551.632 547.328
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 110.326 47.430 81.524 76.963 61.728
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.539 5.795 7.118 11.366 20.188
7. Chi phí tài chính 2.900 777 1.018 1.637 3.857
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.845 529 679 0 2.623
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 8.009 5.517 3.266 3.488 2.613
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23.449 17.805 17.756 16.306 18.285
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 81.506 29.125 66.603 66.898 57.162
12. Thu nhập khác 3.746 757 3.871 5.547 385
13. Chi phí khác 2.109 94 1.593 612 492
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.637 664 2.278 4.935 -107
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 83.144 29.789 68.880 71.833 57.055
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 18.625 7.365 14.310 14.118 13.517
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.565 -796 176 130 51
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 17.060 6.569 14.487 14.248 13.567
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 66.084 23.219 54.394 57.585 43.488
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 66.084 23.219 54.394 57.585 43.488