Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 16.762 16.995 20.062 23.977 26.269
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.308 2.127 4.351 4.312 5.318
1. Tiền 1.308 2.127 2.351 4.312 5.318
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 2.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7.000 6.000 2.000 11.700 10.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7.000 6.000 2.000 11.700 10.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4.931 4.453 6.199 3.675 4.821
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4.511 3.931 5.778 3.210 3.703
2. Trả trước cho người bán 5 226 180 103 458
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 195 131 56 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 461 377 373 817 989
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -241 -212 -188 -454 -328
IV. Tổng hàng tồn kho 3.522 4.399 7.511 4.290 6.106
1. Hàng tồn kho 3.598 4.744 7.701 4.439 7.591
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -75 -345 -190 -149 -1.485
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 16 0 0 23
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 10 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 6 0 0 23
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.484 1.290 1.087 1.183 1.143
I. Các khoản phải thu dài hạn 9 18 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 9 18 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 747 630 513 455 415
1. Tài sản cố định hữu hình 747 630 513 455 415
- Nguyên giá 3.438 3.438 3.438 3.480 3.480
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.691 -2.808 -2.925 -3.025 -3.065
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 83 83 83 83 83
- Giá trị hao mòn lũy kế -83 -83 -83 -83 -83
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 211 211 211 211 211
- Giá trị hao mòn lũy kế -211 -211 -211 -211 -211
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 728 642 574 728 728
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 728 728 728 728 728
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -86 -154 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 18.245 18.285 21.148 25.161 27.412
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4.281 4.185 6.804 10.264 11.900
I. Nợ ngắn hạn 4.281 4.185 6.804 10.264 11.900
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 398 321 343 325 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.345 2.014 4.532 4.605 5.751
4. Người mua trả tiền trước 38 244 116 422 245
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 274 95 184 480 579
6. Phải trả người lao động 881 1.053 1.252 2.490 3.695
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 40 45 45 1.375 899
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 16 38 23 86 86
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 290 374 309 479 644
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 13.964 14.100 14.345 14.897 15.512
I. Vốn chủ sở hữu 13.964 14.100 14.345 14.897 15.512
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 11.000 11.000 11.000 11.000 11.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 112 112 112 112 112
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.672 1.749 1.779 2.102 2.214
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.179 1.239 1.453 1.682 2.186
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 75 79 139 133 472
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.104 1.160 1.314 1.549 1.714
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 18.245 18.285 21.148 25.161 27.412