TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
24.184
|
21.089
|
22.673
|
2.263.029
|
1.835.538
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17.160
|
3.009
|
1.052
|
374.704
|
281.955
|
1. Tiền
|
1.111
|
855
|
1.052
|
374.704
|
281.955
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
16.049
|
2.154
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4.706
|
15.630
|
1.130
|
1.251.898
|
532.877
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
4.619
|
492
|
1.033
|
1.033
|
2.307
|
2. Trả trước cho người bán
|
7
|
2.587
|
1.129
|
681.385
|
298.409
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
80
|
12.551
|
1
|
570.513
|
233.195
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-1.033
|
-1.033
|
-1.033
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.400
|
1.563
|
19.022
|
549.631
|
852.616
|
1. Hàng tồn kho
|
1.400
|
1.563
|
19.022
|
549.631
|
852.616
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
918
|
886
|
1.469
|
86.795
|
168.089
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
86.753
|
164.151
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
911
|
842
|
1.426
|
0
|
3.898
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3
|
44
|
43
|
42
|
40
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11.873
|
2.131
|
33.000
|
32.074
|
40.965
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
28.700
|
28.700
|
28.700
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
28.700
|
28.700
|
28.700
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
144
|
160
|
3
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
144
|
160
|
3
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
165
|
201
|
36
|
36
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20
|
-41
|
-34
|
-36
|
0
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
8.234
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.495
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
1.609
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.886
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
1.971
|
4.297
|
3.374
|
12.265
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
1.971
|
4.297
|
3.374
|
12.265
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
36.057
|
23.219
|
55.673
|
2.295.103
|
1.876.502
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10.162
|
6.296
|
49.891
|
1.918.959
|
1.503.115
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10.016
|
6.289
|
49.891
|
1.598.959
|
1.396.448
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
160.000
|
160.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
477
|
277
|
555
|
536
|
530
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
852
|
0
|
315.246
|
889.216
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.304
|
5.103
|
4.283
|
364.412
|
172.351
|
6. Phải trả người lao động
|
4.105
|
0
|
0
|
0
|
422
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
50
|
2.499
|
210.664
|
38.227
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.490
|
6
|
42.554
|
548.100
|
135.701
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
642
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
146
|
8
|
0
|
320.000
|
106.667
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
146
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
320.000
|
106.667
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
8
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
25.895
|
16.923
|
5.782
|
376.144
|
373.387
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
25.895
|
16.923
|
5.782
|
376.144
|
373.387
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
14.291
|
14.291
|
14.291
|
300.000
|
300.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
446
|
446
|
446
|
86.158
|
86.158
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.571
|
2.571
|
2.571
|
2.571
|
2.571
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
1.285
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
1.285
|
1.285
|
1.285
|
1.285
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7.302
|
-1.670
|
-12.811
|
-13.871
|
-16.627
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
6.994
|
-1.670
|
-12.811
|
-13.871
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
-8.664
|
-11.141
|
-1.060
|
-2.756
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
36.057
|
23.219
|
55.673
|
2.295.103
|
1.876.502
|