Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 214.895 234.897 114.499 217.726 231.186
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 814 103.415 563 1.961 7.742
1. Tiền 814 1.265 563 1.961 7.742
2. Các khoản tương đương tiền 0 102.150 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 211.533 128.646 98.384 163.524 193.595
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 211.533 128.646 98.384 163.524 193.595
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 832 2.501 13.599 52.239 29.806
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4.838 4.749 4.866 5.393 5.035
2. Trả trước cho người bán 187 131 13.241 46.250 19.499
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 473 2.286 157 5.260 9.937
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.665 -4.665 -4.665 -4.665 -4.665
IV. Tổng hàng tồn kho 1.560 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 15.839 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14.279 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 155 335 1.954 2 43
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 2 43
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 155 335 1.954 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 39.332 33.578 168.044 531.325 963.090
I. Các khoản phải thu dài hạn 21.449 10.725 10.725 10.725 10.725
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 10.725 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 21.449 0 10.725 10.725 10.725
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5.160 92 83 74 36
1. Tài sản cố định hữu hình 5.160 92 83 74 36
- Nguyên giá 26.310 750 750 750 39
- Giá trị hao mòn lũy kế -21.150 -659 -667 -676 -3
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12.718 22.761 157.237 506.254 900.592
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12.718 22.761 157.237 506.254 900.592
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5 0 0 14.272 51.738
1. Chi phí trả trước dài hạn 5 0 0 14.272 51.738
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 254.227 268.475 282.544 749.051 1.194.276
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7.562 8.099 8.208 473.020 918.140
I. Nợ ngắn hạn 7.562 8.099 8.208 306.928 918.140
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 6.396 39.009
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 0 5.784 5.844 27.966 87.997
4. Người mua trả tiền trước 5.868 52 52 264.212 763.758
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 270 2.242 2.285 3.443 5.334
6. Phải trả người lao động 1.073 0 0 75 145
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 230 0 0 0 14.763
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 69 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 52 0 0 418 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 0 21 28 4.418 7.135
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 166.092 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 7.042 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 159.050 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 246.665 260.376 274.335 276.031 276.136
I. Vốn chủ sở hữu 246.665 260.376 274.335 276.031 276.136
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 250.000 250.000 250.000 250.000 250.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 4.116 4.116 4.116 4.116 4.116
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.029 4.029 4.029 4.029 4.029
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -11.479 2.232 16.191 17.887 17.992
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -15.992 -11.479 2.232 16.191 17.887
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.512 13.711 13.959 1.696 105
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 254.227 268.475 282.544 749.051 1.194.276