Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.130.657 1.335.272 819.594 969.732 785.310
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 286.042 85.024 201.901 105.336 137.520
1. Tiền 142 374 401 2.336 2.020
2. Các khoản tương đương tiền 285.900 84.650 201.500 103.000 135.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 598.320 434.650 382.650 302.650 257.650
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 598.320 434.650 382.650 302.650 257.650
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 71.624 652.377 107.623 451.205 255.074
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50.559 625.611 85.193 438.226 244.386
2. Trả trước cho người bán 24 1 0 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 21.403 27.126 22.431 12.980 10.688
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -361 -361 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 147.170 151.499 114.851 106.516 106.484
1. Hàng tồn kho 147.170 151.499 114.851 106.516 106.484
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 27.501 11.723 12.568 4.025 28.582
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 427 337 617 569 407
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 24.823 10.123 8.336 0 18.109
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.251 1.264 3.615 3.456 10.067
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 758.851 662.193 889.966 939.628 814.092
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 255.015 302.215 269.634 267.904 324.619
1. Tài sản cố định hữu hình 254.955 299.241 267.042 265.734 321.665
- Nguyên giá 2.551.204 2.611.309 2.618.635 2.657.695 2.761.167
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.296.249 -2.312.067 -2.351.594 -2.391.961 -2.439.502
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 60 2.973 2.592 2.170 2.954
- Nguyên giá 3.959 6.907 6.885 6.885 7.531
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.900 -3.934 -4.293 -4.716 -4.577
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 132.044 1.334 3.282 62.762 3.319
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 132.044 1.334 3.282 62.762 3.319
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 343.249 357.251 543.027 541.251 415.251
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 83.750 83.750 83.750 83.750 83.750
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 273.501 273.501 273.501 273.501 273.501
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -14.002 0 -6.224 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 192.000 184.000 58.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 28.543 1.393 74.024 67.711 70.903
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.937 1.393 15.603 10.336 14.601
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 26.607 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 58.421 57.375 56.302
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.889.509 1.997.465 1.709.560 1.909.360 1.599.402
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 801.416 770.164 486.356 634.082 356.420
I. Nợ ngắn hạn 377.600 401.425 149.841 380.055 159.806
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 52.977 52.677 54.964 48.241 49.154
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 107.187 284.489 62.781 294.382 79.031
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28.116 13.558 115 3.347 0
6. Phải trả người lao động 14.954 40.229 10.500 21.089 15.879
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.491 1.336 1.250 999 839
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 37.179 6.844 10.388 7.437 8.796
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 133.034 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.663 2.293 9.844 4.559 6.108
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 423.815 368.739 336.516 254.027 196.614
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 423.815 368.739 336.516 254.027 196.614
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.088.093 1.227.301 1.223.203 1.275.278 1.242.982
I. Vốn chủ sở hữu 1.088.093 1.227.301 1.223.203 1.275.278 1.242.982
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 604.856 604.856 604.856 604.856 604.856
2. Thặng dư vốn cổ phần 7.560 7.560 7.560 7.560 7.560
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 121.295 162.486 217.213 222.693 244.007
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20.035 19.945 19.973 19.973 19.794
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 334.347 432.454 373.601 420.196 366.765
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 197.042 250.031 292.671 292.978 296.021
- LNST chưa phân phối kỳ này 137.305 182.423 80.930 127.218 70.744
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.889.509 1.997.465 1.709.560 1.909.360 1.599.402