TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
143.722
|
84.138
|
88.124
|
122.502
|
164.296
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
29.705
|
11.178
|
15.337
|
18.308
|
40.898
|
1. Tiền
|
16.526
|
9.156
|
4.114
|
13.285
|
15.775
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
13.178
|
2.023
|
11.223
|
5.023
|
25.123
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
66.798
|
48.450
|
34.500
|
59.480
|
66.790
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
66.798
|
48.450
|
34.500
|
59.480
|
66.790
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
19.524
|
5.725
|
12.509
|
15.500
|
16.465
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.406
|
362
|
2.608
|
120
|
991
|
2. Trả trước cho người bán
|
15.735
|
830
|
453
|
624
|
505
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
500
|
6.000
|
15.331
|
14.363
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.383
|
4.033
|
3.447
|
2.430
|
3.888
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-3.005
|
-3.282
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
25.944
|
14.900
|
21.384
|
25.837
|
36.571
|
1. Hàng tồn kho
|
25.944
|
14.900
|
21.384
|
25.837
|
36.571
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.751
|
3.884
|
4.394
|
3.378
|
3.572
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
775
|
772
|
978
|
1.025
|
1.275
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
728
|
2.004
|
2.315
|
2.352
|
2.297
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
248
|
1.108
|
1.101
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
391.922
|
410.928
|
374.890
|
348.346
|
344.074
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
18.510
|
26.510
|
10.291
|
110
|
110
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
18.400
|
26.400
|
10.181
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
110
|
110
|
110
|
110
|
110
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
218.517
|
246.082
|
235.248
|
229.141
|
222.044
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
164.309
|
169.498
|
158.676
|
152.570
|
145.472
|
- Nguyên giá
|
241.072
|
255.793
|
253.279
|
252.812
|
252.792
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-76.764
|
-86.295
|
-94.603
|
-100.242
|
-107.319
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
54.208
|
76.584
|
76.572
|
76.572
|
76.572
|
- Nguyên giá
|
54.651
|
77.042
|
77.042
|
77.042
|
77.042
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-443
|
-458
|
-470
|
-470
|
-470
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
34.320
|
33.200
|
33.668
|
33.192
|
32.914
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
34.320
|
33.200
|
33.668
|
33.192
|
32.914
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
99.319
|
85.355
|
77.085
|
66.719
|
69.991
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
45.102
|
36.410
|
30.590
|
18.896
|
24.081
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
54.216
|
57.420
|
67.709
|
74.598
|
74.598
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-8.476
|
-21.214
|
-26.775
|
-28.688
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21.257
|
19.781
|
18.599
|
19.184
|
19.015
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20.107
|
19.781
|
18.599
|
17.519
|
19.015
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.150
|
0
|
0
|
1.665
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
535.644
|
495.066
|
463.013
|
470.848
|
508.370
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
169.930
|
131.109
|
105.055
|
105.427
|
120.528
|
I. Nợ ngắn hạn
|
65.238
|
30.602
|
14.545
|
25.016
|
44.782
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
31.720
|
16.259
|
5.849
|
5.092
|
9.833
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.732
|
890
|
2.903
|
5.050
|
7.806
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.782
|
537
|
733
|
2.352
|
6.987
|
6. Phải trả người lao động
|
14.084
|
4.837
|
956
|
7.277
|
15.459
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.861
|
422
|
76
|
1.530
|
1.661
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
1.200
|
0
|
1.818
|
2.012
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.094
|
1.047
|
1.509
|
1.210
|
604
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.965
|
5.410
|
2.520
|
686
|
421
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
104.692
|
100.506
|
90.510
|
80.412
|
75.745
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
13.862
|
12.862
|
12.862
|
10.043
|
9.163
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
90.830
|
87.644
|
77.647
|
70.289
|
66.469
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
80
|
113
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
365.714
|
363.957
|
357.958
|
365.421
|
387.843
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
365.714
|
363.957
|
357.958
|
365.421
|
387.843
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
135.000
|
135.000
|
135.000
|
135.000
|
135.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
86.632
|
86.632
|
86.632
|
86.632
|
86.632
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
62.135
|
62.135
|
62.135
|
62.135
|
62.135
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
77.131
|
75.153
|
69.028
|
76.787
|
99.265
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
34.857
|
58.544
|
64.367
|
59.439
|
49.787
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
42.274
|
16.609
|
4.661
|
17.348
|
49.478
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
4.816
|
5.037
|
5.164
|
4.867
|
4.811
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
535.644
|
495.066
|
463.013
|
470.848
|
508.370
|