TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
202.088
|
222.618
|
287.379
|
375.171
|
287.428
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14.750
|
2.655
|
9.384
|
7.870
|
18.156
|
1. Tiền
|
14.750
|
2.655
|
9.384
|
7.870
|
18.156
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8.000
|
15.000
|
32.000
|
32.000
|
32.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
8.000
|
15.000
|
32.000
|
32.000
|
32.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
145.048
|
150.890
|
175.359
|
225.707
|
185.814
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
89.349
|
75.969
|
93.183
|
105.492
|
97.387
|
2. Trả trước cho người bán
|
57.692
|
76.803
|
79.947
|
114.229
|
83.346
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
15.080
|
14.652
|
18.763
|
23.308
|
21.821
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-17.072
|
-16.534
|
-16.534
|
-17.322
|
-16.740
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
29.025
|
48.427
|
65.133
|
104.090
|
45.500
|
1. Hàng tồn kho
|
29.025
|
48.427
|
65.133
|
104.090
|
45.500
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.265
|
5.646
|
5.504
|
5.504
|
5.958
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.216
|
1.584
|
1.419
|
1.447
|
1.910
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1
|
15
|
28
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4.048
|
4.048
|
4.057
|
4.057
|
4.048
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
184.767
|
182.887
|
178.435
|
176.050
|
173.112
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.461
|
2.471
|
2.472
|
2.590
|
2.480
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.461
|
2.471
|
2.472
|
2.590
|
2.480
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
49.685
|
48.786
|
47.893
|
47.001
|
46.711
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
48.743
|
47.912
|
47.087
|
46.262
|
46.029
|
- Nguyên giá
|
154.353
|
154.353
|
154.267
|
154.038
|
154.636
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-105.610
|
-106.441
|
-107.180
|
-107.777
|
-108.608
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
943
|
875
|
807
|
739
|
683
|
- Nguyên giá
|
4.141
|
4.141
|
4.141
|
4.141
|
4.141
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.198
|
-3.266
|
-3.334
|
-3.402
|
-3.458
|
III. Bất động sản đầu tư
|
23.492
|
23.286
|
23.079
|
22.873
|
22.666
|
- Nguyên giá
|
36.742
|
36.742
|
36.742
|
36.742
|
36.742
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.249
|
-13.456
|
-13.662
|
-13.869
|
-14.076
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
194
|
194
|
194
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
194
|
194
|
194
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
85.588
|
85.588
|
83.525
|
83.525
|
82.630
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
91.547
|
91.547
|
91.547
|
91.547
|
91.547
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
11.393
|
11.393
|
11.079
|
11.079
|
11.079
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-17.351
|
-17.351
|
-19.101
|
-19.101
|
-19.996
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
23.346
|
22.562
|
21.271
|
20.062
|
18.625
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
23.346
|
22.562
|
21.271
|
20.062
|
18.625
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
386.855
|
405.506
|
465.814
|
551.221
|
460.540
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
192.720
|
205.695
|
259.328
|
334.817
|
236.555
|
I. Nợ ngắn hạn
|
158.431
|
171.346
|
226.583
|
302.303
|
203.293
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
28.030
|
52.273
|
50.802
|
54.679
|
52.780
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
21.516
|
23.299
|
40.838
|
86.297
|
27.418
|
4. Người mua trả tiền trước
|
23.111
|
39.979
|
46.045
|
53.695
|
30.979
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.131
|
1.085
|
7.325
|
13.293
|
2.741
|
6. Phải trả người lao động
|
4.913
|
5.446
|
7.382
|
9.018
|
7.907
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
45.347
|
20.775
|
34.982
|
55.216
|
49.082
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
10.700
|
12.570
|
20.019
|
10.525
|
15.858
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13.788
|
7.023
|
10.283
|
10.661
|
7.610
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
8.892
|
8.892
|
8.892
|
8.892
|
8.892
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3
|
3
|
15
|
27
|
27
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
34.289
|
34.349
|
32.746
|
32.514
|
33.262
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
24.474
|
24.786
|
23.434
|
23.454
|
24.454
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
9.815
|
9.563
|
9.311
|
9.060
|
8.808
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
194.135
|
199.811
|
206.486
|
216.404
|
223.985
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
194.135
|
199.811
|
206.486
|
216.404
|
223.985
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-911
|
-911
|
-911
|
-911
|
-911
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.636
|
4.636
|
4.636
|
4.636
|
4.636
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-59.590
|
-53.914
|
-47.239
|
-37.320
|
-29.740
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-77.642
|
-59.589
|
-59.589
|
-59.589
|
-59.589
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
18.053
|
5.675
|
12.351
|
22.269
|
29.850
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
386.855
|
405.506
|
465.814
|
551.221
|
460.540
|