Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 544.023 519.038 505.779 366.764 254.721
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.628 6.993 16.565 2.778 10.443
1. Tiền 12.628 6.993 16.565 2.073 9.683
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 705 760
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 10.000 10.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 10.000 10.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 484.912 481.062 449.570 219.576 109.085
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57.510 65.769 46.217 87.675 90.842
2. Trả trước cho người bán 427.587 409.544 401.935 7.172 5.178
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.897 7.877 4.023 124.730 21.830
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.082 -2.128 -2.605 0 -8.766
IV. Tổng hàng tồn kho 35.778 30.955 33.848 127.269 124.937
1. Hàng tồn kho 36.436 31.112 34.267 127.269 124.937
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -658 -158 -419 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10.704 29 5.796 7.142 256
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.890 0 4.090 7.032 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.330 10 120 52 52
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 133 18 1.586 58 204
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 3.352 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 766.740 940.726 1.012.554 59.594 59.365
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 5 212 232 71
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 5 212 232 71
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 30.451 29.421 38.785 24.737 23.325
1. Tài sản cố định hữu hình 13.548 12.518 21.881 19.903 18.491
- Nguyên giá 94.249 99.272 110.609 107.495 115.046
- Giá trị hao mòn lũy kế -80.701 -86.754 -88.727 -87.592 -96.555
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 16.903 16.903 16.903 4.834 4.834
- Nguyên giá 17.020 17.020 17.020 4.951 4.951
- Giá trị hao mòn lũy kế -117 -117 -117 -117 -117
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 714.658 886.176 952.708 16.191 5.989
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 714.658 886.176 952.708 16.191 5.989
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 19.351 19.351 19.451 11.829 12.719
1. Đầu tư vào công ty con 11.355 11.355 11.455 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7.997 7.997 7.997 11.829 12.719
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.279 5.772 1.397 6.605 17.261
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.780 5.515 1.377 6.605 17.261
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 495 257 20 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 5 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.310.763 1.459.764 1.518.332 426.358 314.086
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 149.520 207.561 194.815 307.142 181.712
I. Nợ ngắn hạn 149.227 207.380 194.750 306.710 181.321
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5.237 8.144 0 26.288 17.531
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 48.311 41.233 76.007 44.525 29.822
4. Người mua trả tiền trước 3.335 1.952 5.956 45.375 26.942
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.256 10.390 8.655 20.376 26.105
6. Phải trả người lao động 29.693 21.705 11.072 -184 1.274
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 36.495 84.385 66.643 43.139 42.905
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 128 128 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.121 3.992 2.049 126.735 36.286
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 6.000 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18.779 29.452 24.239 455 455
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 293 181 65 433 391
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 165 181 65 433 391
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 128 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.161.243 1.252.203 1.323.517 119.216 132.373
I. Vốn chủ sở hữu 1.161.243 1.252.203 1.323.517 119.216 132.373
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 41.449 41.449 41.449 100.000 100.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 26.614 39.241 42.526 3.340 3.337
9. Quỹ dự phòng tài chính 4.800 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 0 0 0 5.124 18.722
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 -2.373 -495
- LNST chưa phân phối kỳ này 0 0 0 7.497 19.217
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 1.088.380 1.171.513 1.239.542 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 10.753 10.314
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.310.763 1.459.764 1.518.332 426.358 314.086