Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 426.641 433.959 616.152 455.434 497.797
II. Tiền gửi tại NHNN 929.747 1.859.542 2.536.676 2.404.213 1.862.830
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 9.182.236 10.901.137 14.852.080 10.213.353 11.359.632
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 7.538.291 9.301.137 13.172.080 8.378.353 10.459.632
2. Cho vay các TCTD khác 1.643.945 1.600.000 1.680 1.835.000 900.000
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác 0 0
V. Chứng khoán kinh doanh 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 22.336 9.908 13.221 82.148
VII. Cho vay khách hàng 33.542.390 39.261.211 45.688.710 50.117.927 56.967.126
1. Cho vay khách hàng 33.994.686 39.832.796 46.389.215 50.859.390 57.768.233
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -452.296 -571.585 -700.505 -741.463 -801.107
VIII. Chứng khoán đầu tư 3.854.322 4.702.998 9.050.568 11.282.618 12.067.336
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 3.593.822 4.708.987 9.051.480 11.144.413 7.704.617
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 377.437 0 138.205 4.362.719
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -116.937 -5.989 -912
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0
2. Góp vốn liên doanh 0 0
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0 0
4. Đầu tư dài hạn khác 0 0
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0
X. Tài sản cố định 1.190.951 1.261.501 1.226.824 1.420.971 1.502.903
1. Tài sản cố định hữu hình 371.285 383.856 416.756 440.340 471.659
- Nguyên giá 521.134 555.734 628.294 692.840 763.771
- Giá trị hao mòn lũy kế -149.849 -171.878 -211.538 -252.500 -292.112
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 819.666 877.645 810.068 980.631 1.031.244
- Nguyên giá 941.675 1.024.243 977.991 1.167.127 1.236.818
- Giá trị hao mòn lũy kế -122.009 -146.598 -167.923 -186.496 -205.574
5. Chi phí XDCB dở dang 0 0
XI. Bất động sản đầu tư 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
XII. Tài sản có khác 2.660.055 2.671.300 2.527.244 3.090.833 3.626.353
1. Các khoản phải thu 1.453.556 1.543.741 1.533.680 1.523.442 1.499.414
2. Các khoản lãi, phí phải thu 1.028.320 933.997 856.231 1.168.300 1.467.375
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 0 0
4. Tài sản có khác 249.191 194.132 151.071 399.091 659.564
- Trong đó: Lợi thế thương mại 0 0
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -71.012 -570 -13.738
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 51.808.678 61.101.556 76.511.475 79.067.497 87.883.977
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 0 0 1.486.331
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 9.435.310 9.346.264 14.740.205 11.218.162 12.506.650
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 8.589.696 8.920.298 13.950.359 8.716.081 11.951.664
2. Vay các TCTD khác 845.614 425.966 789.846 2.502.081 554.986
III. Tiền gửi khách hàng 35.218.568 41.372.546 45.244.577 50.129.097 57.138.791
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 0 20.597
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 0 0 352.500 361.725
VI. Phát hành giấy tờ có giá 2.452.726 5.223.280 10.577.413 9.484.798 10.023.371
VII. Các khoản nợ khác 967.100 1.269.113 1.310.108 1.394.023 1.988.938
1. Các khoản lãi, phí phải trả 876.025 1.113.534 979.294 1.186.100 1.661.356
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 0 0
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 91.075 155.579 330.814 207.923 327.582
4. Dự phòng rủi ro khác 0 0
VIII. Vốn và các quỹ 3.734.974 3.890.353 4.639.172 5.002.586 5.843.905
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 3.171.009 3.171.009 3.670.909 3.670.909 5.016.809
- Vốn điều lệ 3.171.000 3.171.000 3.670.900 3.670.900 5.016.800
- Vốn đầu tư XDCB 1 1 1 1 1
- Thặng dư vốn cổ phần 8 8 8 8 8
- Cổ phiếu quỹ 0 0
- Cổ phiếu ưu đãi 0 0
- Vốn khác 0 0
2. Quỹ của TCTD 173.656 192.362 216.517 253.336 249.743
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 390.309 526.982 751.746 1.078.341 577.353
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác 0 0 0 0
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 51.808.678 61.101.556 76.511.475 79.067.497 87.883.977