Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 145.850 86.642 22.258 7.926 9.516
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15.759 1.273 293 183 75
1. Tiền 15.759 1.273 293 183 75
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 3.950
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 3.950
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 81.788 38.339 21.916 7.744 5.488
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 58.238 28.485 10.481 2.178 12
2. Trả trước cho người bán 1.847 376 0 0 21
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 6.600 900 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 43.567 9.478 4.836 4.666 5.455
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21.864 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 46.159 42.629 0 0 0
1. Hàng tồn kho 46.159 42.629 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.143 4.401 48 0 2
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 280 48 0 2
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.143 4.121 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 103.850 78.465 24.003 28.641 30.788
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 21.214 23.233 25.382
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 21.214 23.233 25.382
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 85.075 69.610 0 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 84.151 69.610 0 0 0
- Nguyên giá 147.108 101.461 154 154 154
- Giá trị hao mòn lũy kế -62.957 -31.851 -154 -154 -154
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 924 0 0 0 0
- Nguyên giá 2.371 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.447 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.835 1.343 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 892 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 942 1.343 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 11.775 3.846 2.760 5.399 5.399
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 11.775 3.846 5.399 5.399 5.399
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -2.639 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.164 3.233 29 9 6
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.952 3.233 29 9 6
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 201 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 1.011 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 433 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 249.699 165.107 46.260 36.567 40.304
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 172.878 94.194 16.743 285 160
I. Nợ ngắn hạn 83.670 70.795 16.743 285 160
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 23.144 27.580 1 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 35.605 30.999 119 40 0
4. Người mua trả tiền trước 2.372 22 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.317 604 7 97 6
6. Phải trả người lao động 2.709 3.344 65 2 8
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 16.405 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 16.402 8.126 25 25 25
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 121 120 120 120 120
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 89.209 23.399 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 89.209 23.399 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 76.821 70.913 29.518 36.283 40.144
I. Vốn chủ sở hữu 76.821 70.913 29.518 36.283 40.144
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 97.509 97.509 97.509 97.509 97.509
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 157 157 157 157 157
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 150 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 150 0 150 150 150
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -27.478 -33.961 -68.298 -61.534 -57.672
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -27.955 -28.014 -30.220 -68.298 -61.534
- LNST chưa phân phối kỳ này 477 -5.946 -38.078 6.765 3.861
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 7.058 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 6.483 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 249.699 165.107 46.260 36.567 40.304