Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 161.901 132.448 21.357 22.739 15.753
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13.999 13.479 433 2.672 1.538
1. Tiền 5.199 7.879 433 2.672 1.538
2. Các khoản tương đương tiền 8.800 5.600 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 770 1.132 0 0 3.316
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 3.319
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 -3
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 770 1.132 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 94.635 81.717 11.504 13.721 10.059
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 93.290 80.673 16.943 19.033 17.219
2. Trả trước cho người bán 5.881 8.360 12.135 12.632 11.067
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 10.052 9.067 5.183 5.574 5.393
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14.589 -16.383 -22.756 -23.517 -23.620
IV. Tổng hàng tồn kho 47.935 31.877 399 245 242
1. Hàng tồn kho 49.980 37.512 399 245 242
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.044 -5.635 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.562 4.244 9.021 6.100 599
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 2 2 40
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 761 9 5.182 2.342 291
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3.801 4.234 3.837 3.757 268
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 53.952 51.118 95.970 90.597 92.592
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 31.247 30.988 54.135 45.465 45.662
1. Tài sản cố định hữu hình 27.438 24.257 52.713 44.089 44.342
- Nguyên giá 149.185 146.818 75.962 75.470 84.501
- Giá trị hao mòn lũy kế -121.747 -122.561 -23.250 -31.381 -40.159
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.808 6.731 1.423 1.376 1.321
- Nguyên giá 4.282 7.394 1.926 1.926 1.926
- Giá trị hao mòn lũy kế -474 -663 -503 -550 -605
III. Bất động sản đầu tư 3.557 2.981 29.528 26.833 24.010
- Nguyên giá 12.894 12.844 57.418 59.261 61.259
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.337 -9.863 -27.890 -32.428 -37.250
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7.620 4.537 4.314 10.824 16.101
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7.620 4.537 4.314 10.824 16.101
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 8.192 8.192 6.024 6.025 6.023
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 6.524 6.524 6.524
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 8.192 8.192 2.189 2.189 2.189
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -2.690 -2.689 -2.691
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.369 1.315 1.968 1.450 796
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.369 1.315 1.968 1.255 796
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 195 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 1.968 3.105 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 215.854 183.566 117.327 113.336 108.345
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 132.676 112.838 63.373 38.132 16.532
I. Nợ ngắn hạn 112.447 96.347 36.373 18.132 16.532
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 90.324 76.000 23.005 2.834 2.824
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.735 2.684 863 582 757
4. Người mua trả tiền trước 2.616 877 604 242 241
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 512 285 207 198 372
6. Phải trả người lao động 3.040 908 270 222 277
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5 0 0 1.306 358
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 160 92 91
11. Phải trả ngắn hạn khác 13.910 15.609 11.522 12.914 11.572
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 305 -17 -257 -257 42
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 20.229 16.491 27.000 20.000 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20.229 16.491 27.000 20.000 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 83.178 70.728 53.954 75.204 91.813
I. Vốn chủ sở hữu 83.043 71.407 53.954 75.204 91.813
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50.000 50.000 50.000 50.000 50.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 266 3 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 1.575 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.357 5.308 5.308 5.308 5.308
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -94 -188 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.818 -6.091 -6.319 14.931 31.540
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1.026 1.458 -9.867 -6.319 14.632
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.844 -7.548 3.547 21.250 16.908
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 4.965 4.965 4.965 4.965 4.965
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 17.731 15.833 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 135 -678 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 135 -678 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 215.854 183.566 117.327 113.336 108.345