Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 872.820 706.699 668.216 429.269 898.094
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -690.799 -577.647 -551.489 -625.836 -420.290
3. Tiền chi trả cho người lao động -65.031 -64.416 -46.819 -44.732 -68.643
4. Tiền chi trả lãi vay -5.219 -3.078 -2.682 -7.428 -8.480
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -10.349 -6.500 -5.500 -11.924
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 15.951 47.262 17.153 17.849 12.970
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -43.265 -46.771 -57.229 -58.056 -54.095
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 74.108 55.548 27.151 -294.434 347.631
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -14.873 -9.894 -9.948 -8.665 -21.612
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 805 1.542 747
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -180.000 -80.000 -125.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 250.000 130.000 180.000 140.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4.265 2.907 4.474 69 13
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 60.196 123.013 96.069 7.151 -21.599
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 731.825 421.775 492.128 474.546 437.630
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -867.621 -589.767 -538.415 -179.331 -778.768
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -66.486
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -135.796 -167.992 -112.773 295.215 -341.138
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1.491 10.568 10.446 7.933 -15.106
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 18.310 16.819 27.387 37.833 45.770
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 4
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 16.819 27.387 37.833 45.770 30.664