Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 259.514 262.662 46.793 50.825 49.378
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4.141 4.044 7 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 255.373 258.618 46.786 50.825 49.378
4. Giá vốn hàng bán 223.711 236.137 17.912 18.951 19.978
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 31.662 22.481 28.874 31.874 29.400
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.201 7.753 1.573 3.388 458
7. Chi phí tài chính 6.557 8.830 14.237 3.974 1.279
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.643 4.960 4.147 3.943 1.274
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 7.499 6.341 525 94 83
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23.045 23.902 12.744 10.432 7.632
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.763 -8.839 2.941 20.761 20.865
12. Thu nhập khác 311 221 690 379 3
13. Chi phí khác 1.964 3.713 83 85 278
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.653 -3.492 607 294 -275
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.109 -12.331 3.547 21.055 20.590
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 154 0 3.487
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -195 195
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 154 -195 3.682
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.955 -12.331 3.547 21.250 16.908
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 111 -3.118 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.844 -9.213 3.547 21.250 16.908