TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
407.136
|
430.997
|
489.073
|
541.351
|
578.581
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
38.972
|
67.504
|
90.427
|
113.761
|
97.861
|
1. Tiền
|
33.972
|
28.003
|
80.979
|
47.998
|
10.911
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5.000
|
39.501
|
9.448
|
65.763
|
86.950
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
98.468
|
104.533
|
111.320
|
98.756
|
131.964
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
10.658
|
53.185
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-932
|
-7.360
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
98.468
|
104.533
|
111.320
|
89.031
|
86.139
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
210.019
|
179.135
|
218.610
|
256.155
|
268.481
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
78.196
|
117.261
|
118.343
|
129.146
|
128.399
|
2. Trả trước cho người bán
|
49.675
|
41.755
|
18.200
|
19.398
|
22.308
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
98.383
|
36.418
|
83.025
|
112.239
|
122.446
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16.235
|
-16.300
|
-958
|
-4.628
|
-4.671
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
59.677
|
79.070
|
67.112
|
72.313
|
74.396
|
1. Hàng tồn kho
|
59.930
|
79.228
|
67.198
|
73.073
|
82.426
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-253
|
-158
|
-85
|
-760
|
-8.030
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
754
|
1.603
|
366
|
5.879
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
745
|
506
|
187
|
607
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
9
|
981
|
10
|
10
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
117
|
169
|
5.261
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
375.543
|
464.559
|
486.808
|
431.684
|
431.864
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
156.908
|
181.417
|
197.230
|
193.002
|
169.350
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
114.105
|
139.804
|
135.235
|
132.683
|
110.622
|
- Nguyên giá
|
215.466
|
256.132
|
269.941
|
253.912
|
253.143
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-101.361
|
-116.328
|
-134.706
|
-121.230
|
-142.521
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
42.803
|
41.613
|
61.995
|
60.319
|
58.728
|
- Nguyên giá
|
79.415
|
79.415
|
101.338
|
101.453
|
101.648
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36.612
|
-37.802
|
-39.343
|
-41.134
|
-42.920
|
III. Bất động sản đầu tư
|
5.939
|
5.380
|
4.820
|
4.261
|
3.707
|
- Nguyên giá
|
8.331
|
8.331
|
8.331
|
8.331
|
8.331
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.392
|
-2.952
|
-3.511
|
-4.071
|
-4.624
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
17.872
|
25.724
|
2.193
|
438
|
2.871
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
17.872
|
25.724
|
2.193
|
438
|
2.871
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
126.061
|
185.369
|
214.535
|
168.870
|
191.533
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
91.233
|
107.969
|
130.880
|
134.142
|
159.807
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
30.365
|
66.630
|
66.630
|
22.702
|
22.701
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-37
|
0
|
-225
|
-225
|
-225
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4.500
|
10.770
|
17.250
|
12.250
|
9.250
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
68.762
|
66.669
|
68.029
|
65.113
|
64.403
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
66.588
|
66.058
|
68.029
|
65.113
|
64.403
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.174
|
611
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
782.679
|
895.556
|
975.881
|
973.035
|
1.010.445
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
291.091
|
383.722
|
425.616
|
389.131
|
423.241
|
I. Nợ ngắn hạn
|
249.280
|
337.421
|
382.986
|
350.739
|
394.138
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
122.333
|
210.150
|
249.532
|
178.911
|
316.373
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
26.982
|
27.233
|
16.562
|
23.137
|
15.217
|
4. Người mua trả tiền trước
|
22.204
|
25.820
|
52.240
|
41.294
|
8.699
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18.957
|
17.411
|
4.788
|
10.876
|
111
|
6. Phải trả người lao động
|
12.687
|
10.256
|
10.469
|
8.610
|
5.617
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
24.844
|
32.628
|
30.404
|
50.976
|
38.339
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
15
|
15
|
15
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
9.885
|
11.137
|
8.025
|
25.819
|
7.421
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
95
|
594
|
4.281
|
3.468
|
897
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11.292
|
2.191
|
6.670
|
7.634
|
1.450
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
41.811
|
46.301
|
42.630
|
38.392
|
29.103
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
41.811
|
46.301
|
42.630
|
38.392
|
29.103
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
491.588
|
511.834
|
550.265
|
583.904
|
587.204
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
491.588
|
511.834
|
550.265
|
583.904
|
587.204
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.301
|
150.301
|
150.301
|
150.301
|
150.301
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.190
|
2.190
|
2.190
|
2.190
|
2.190
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-20
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
130.069
|
166.931
|
195.975
|
214.632
|
214.632
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
209.027
|
192.444
|
199.833
|
214.814
|
218.134
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
134.617
|
149.616
|
163.601
|
182.091
|
198.626
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
74.410
|
42.829
|
36.232
|
32.723
|
19.508
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
-32
|
1.966
|
1.965
|
1.966
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
782.679
|
895.556
|
975.881
|
973.035
|
1.010.445
|