Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 427.135 588.645 677.645 628.019 670.328
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -279.354 -381.886 -445.802 -405.351 -431.250
3. Tiền chi trả cho người lao động -46.763 -50.365 -53.460 -59.062 -56.292
4. Tiền chi trả lãi vay -1.074 -326 -2.414 -6.873 -9.342
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -29.330 -22.949 -29.089 -23.577 -24.570
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 6.457 2.572 5.416 3.523 27.323
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -42.818 -55.740 -60.086 -81.335 -91.321
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 34.252 79.950 92.209 55.345 84.877
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3.928 -14.507 -81.063 -65.714 -43.477
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 716 0 0 0 884
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -60.000 -87.834 -39.663 -25.453 -10.540
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 34.800 61.624 2.777 40.401 4.219
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 -98.840 -5.294
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 7.429 1.286
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4.410 3.862 6.931 11.841 13.461
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -24.003 -36.855 -111.018 -130.335 -39.461
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 4.430 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 126.933 40.011 448.160 345.386 366.558
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -138.560 -44.229 -397.634 -221.350 -389.130
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -26.879 -26.879 -26.879 -28.754 -35.020
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -38.506 -31.097 23.647 99.711 -57.592
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -28.257 11.998 4.838 24.721 -12.176
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 38.119 9.861 21.859 26.697 51.148
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 9.861 21.859 26.697 51.418 38.972