Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2016 Q4 2017 Q4 2018 Q4 2019 Q4 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 82.470 142.425 155.561 204.355 122.300
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.048 29.427 18.723 29.457 20.328
1. Tiền 12.048 29.427 18.723 29.457 20.328
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45.088 67.116 86.047 134.939 84.224
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 44.330 66.388 81.162 123.692 66.473
2. Trả trước cho người bán 0 50 4.000 4.000 4.000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 757 678 884 7.247 15.470
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -1.720
IV. Tổng hàng tồn kho 25.098 44.817 49.784 39.945 17.710
1. Hàng tồn kho 25.098 44.817 49.784 39.945 17.710
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 237 1.065 1.007 13 38
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 13 38
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 457 1.007 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 237 608 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7.917 6.378 7.671 5.854 4.732
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.957 1.957 1.957 1.957 1.957
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.957 1.957 1.957 1.957 1.957
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5.740 4.281 5.574 3.757 2.634
1. Tài sản cố định hữu hình 5.740 4.281 5.574 3.757 2.634
- Nguyên giá 10.875 10.875 13.653 12.399 8.549
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.135 -6.594 -8.079 -8.642 -5.915
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 140 140 140 140 140
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 140 140 140 140 140
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 80 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 80 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 90.387 148.803 163.232 210.208 127.032
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 74.920 132.672 146.816 193.967 110.461
I. Nợ ngắn hạn 72.837 131.366 146.288 193.967 110.461
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15.674 39.502 34.370 69.721 10.536
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.547 11.962 14.317 12.919 10.875
4. Người mua trả tiền trước 24.193 28.363 34.392 34.044 24.244
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 391 144 520 1.351 2.370
6. Phải trả người lao động 4.173 3.492 5.699 5.178 3.007
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 851 778 778 528 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 26.006 47.126 56.101 70.143 59.236
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 112 83 194
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.083 1.305 528 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2.083 1.305 528 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 15.467 16.131 16.417 16.242 16.570
I. Vốn chủ sở hữu 15.467 16.131 16.417 16.242 16.570
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 11.235 11.235 11.235 11.235 11.235
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.831 2.922 3.004 3.169 3.281
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.401 1.974 2.177 1.837 2.054
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 487 341 524 723 1.053
- LNST chưa phân phối kỳ này 915 1.633 1.654 1.114 1.002
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 90.387 148.803 163.232 210.208 127.032