TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.268.420
|
1.325.143
|
1.327.014
|
1.236.924
|
1.265.094
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18.794
|
60.739
|
17.414
|
34.799
|
13.954
|
1. Tiền
|
18.794
|
60.739
|
17.414
|
32.261
|
11.416
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
2.538
|
2.538
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
471.080
|
388.538
|
420.046
|
322.381
|
403.700
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
345.362
|
256.203
|
280.276
|
188.808
|
265.532
|
2. Trả trước cho người bán
|
60.169
|
63.520
|
54.379
|
47.672
|
45.783
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
65.548
|
68.815
|
88.284
|
88.794
|
96.506
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-2.893
|
-2.893
|
-4.121
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
776.726
|
870.678
|
887.258
|
876.944
|
845.362
|
1. Hàng tồn kho
|
776.726
|
870.678
|
887.258
|
876.944
|
845.362
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.821
|
5.189
|
2.296
|
2.800
|
2.078
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
159
|
3.802
|
1.342
|
2.232
|
1.948
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.662
|
23
|
24
|
24
|
60
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1.363
|
930
|
544
|
70
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
575.097
|
580.137
|
570.387
|
552.696
|
540.661
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
16.548
|
18.768
|
18.823
|
18.823
|
18.568
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
16.548
|
18.768
|
18.823
|
18.823
|
18.568
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
522.100
|
527.772
|
519.765
|
509.228
|
502.118
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
426.281
|
421.167
|
415.465
|
407.235
|
398.393
|
- Nguyên giá
|
1.287.830
|
1.290.012
|
1.263.289
|
1.263.597
|
1.262.966
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-861.549
|
-868.845
|
-847.824
|
-856.362
|
-864.573
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
94.072
|
105.118
|
102.906
|
100.694
|
102.519
|
- Nguyên giá
|
98.478
|
111.411
|
111.411
|
111.411
|
115.448
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.405
|
-6.294
|
-8.506
|
-10.718
|
-12.930
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.746
|
1.488
|
1.394
|
1.300
|
1.206
|
- Nguyên giá
|
3.375
|
3.197
|
3.197
|
3.197
|
3.197
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.629
|
-1.709
|
-1.803
|
-1.897
|
-1.991
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.313
|
5.536
|
4.493
|
1.451
|
1.451
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.313
|
5.536
|
4.493
|
1.451
|
1.451
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.490
|
2.490
|
2.490
|
2.490
|
2.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.490
|
2.490
|
2.490
|
2.490
|
2.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
29.646
|
25.571
|
24.816
|
20.703
|
16.523
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
29.646
|
25.571
|
24.816
|
20.703
|
16.523
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.843.518
|
1.905.280
|
1.897.401
|
1.789.620
|
1.805.755
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.420.896
|
1.480.507
|
1.471.458
|
1.356.178
|
1.367.592
|
I. Nợ ngắn hạn
|
874.657
|
928.026
|
940.844
|
1.010.341
|
1.008.638
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
593.549
|
593.602
|
610.440
|
593.530
|
593.396
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
159.246
|
177.418
|
179.721
|
225.980
|
244.628
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12.325
|
19.994
|
18.264
|
17.155
|
10.602
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
24.504
|
19.020
|
13.649
|
20.499
|
26.109
|
6. Phải trả người lao động
|
29.306
|
39.234
|
41.980
|
49.796
|
53.813
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
23.280
|
25.648
|
25.881
|
39.917
|
24.618
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
28.994
|
49.876
|
47.691
|
60.413
|
52.446
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.453
|
3.233
|
3.218
|
3.051
|
3.026
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
546.240
|
552.481
|
530.615
|
345.837
|
358.954
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
413.583
|
413.583
|
415.369
|
222.072
|
239.777
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
126.965
|
133.249
|
109.549
|
117.750
|
113.218
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
5.693
|
5.650
|
5.697
|
6.016
|
5.958
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
422.621
|
424.774
|
425.942
|
433.442
|
438.163
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
422.621
|
424.774
|
425.942
|
433.442
|
438.163
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
275.295
|
275.336
|
330.391
|
330.391
|
363.423
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.854
|
1.854
|
1.834
|
1.834
|
1.834
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
56.871
|
56.871
|
29.343
|
29.343
|
29.343
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
66.402
|
68.387
|
41.727
|
50.401
|
21.482
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
39.774
|
57.578
|
38.505
|
27.357
|
-5.675
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
26.629
|
10.809
|
3.222
|
23.044
|
27.157
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
22.199
|
22.326
|
22.647
|
21.473
|
22.081
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.843.518
|
1.905.280
|
1.897.401
|
1.789.620
|
1.805.755
|