Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.268.420 1.325.143 1.327.014 1.236.924 1.265.094
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18.794 60.739 17.414 34.799 13.954
1. Tiền 18.794 60.739 17.414 32.261 11.416
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 2.538 2.538
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 471.080 388.538 420.046 322.381 403.700
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 345.362 256.203 280.276 188.808 265.532
2. Trả trước cho người bán 60.169 63.520 54.379 47.672 45.783
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 65.548 68.815 88.284 88.794 96.506
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -2.893 -2.893 -4.121
IV. Tổng hàng tồn kho 776.726 870.678 887.258 876.944 845.362
1. Hàng tồn kho 776.726 870.678 887.258 876.944 845.362
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.821 5.189 2.296 2.800 2.078
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 159 3.802 1.342 2.232 1.948
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.662 23 24 24 60
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 1.363 930 544 70
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 575.097 580.137 570.387 552.696 540.661
I. Các khoản phải thu dài hạn 16.548 18.768 18.823 18.823 18.568
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 16.548 18.768 18.823 18.823 18.568
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 522.100 527.772 519.765 509.228 502.118
1. Tài sản cố định hữu hình 426.281 421.167 415.465 407.235 398.393
- Nguyên giá 1.287.830 1.290.012 1.263.289 1.263.597 1.262.966
- Giá trị hao mòn lũy kế -861.549 -868.845 -847.824 -856.362 -864.573
2. Tài sản cố định thuê tài chính 94.072 105.118 102.906 100.694 102.519
- Nguyên giá 98.478 111.411 111.411 111.411 115.448
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.405 -6.294 -8.506 -10.718 -12.930
3. Tài sản cố định vô hình 1.746 1.488 1.394 1.300 1.206
- Nguyên giá 3.375 3.197 3.197 3.197 3.197
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.629 -1.709 -1.803 -1.897 -1.991
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.313 5.536 4.493 1.451 1.451
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.313 5.536 4.493 1.451 1.451
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.490 2.490 2.490 2.490 2.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.490 2.490 2.490 2.490 2.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 29.646 25.571 24.816 20.703 16.523
1. Chi phí trả trước dài hạn 29.646 25.571 24.816 20.703 16.523
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.843.518 1.905.280 1.897.401 1.789.620 1.805.755
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.420.896 1.480.507 1.471.458 1.356.178 1.367.592
I. Nợ ngắn hạn 874.657 928.026 940.844 1.010.341 1.008.638
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 593.549 593.602 610.440 593.530 593.396
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 159.246 177.418 179.721 225.980 244.628
4. Người mua trả tiền trước 12.325 19.994 18.264 17.155 10.602
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24.504 19.020 13.649 20.499 26.109
6. Phải trả người lao động 29.306 39.234 41.980 49.796 53.813
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 23.280 25.648 25.881 39.917 24.618
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 28.994 49.876 47.691 60.413 52.446
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.453 3.233 3.218 3.051 3.026
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 546.240 552.481 530.615 345.837 358.954
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 413.583 413.583 415.369 222.072 239.777
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 126.965 133.249 109.549 117.750 113.218
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5.693 5.650 5.697 6.016 5.958
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 422.621 424.774 425.942 433.442 438.163
I. Vốn chủ sở hữu 422.621 424.774 425.942 433.442 438.163
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 275.295 275.336 330.391 330.391 363.423
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.854 1.854 1.834 1.834 1.834
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 56.871 56.871 29.343 29.343 29.343
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 66.402 68.387 41.727 50.401 21.482
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 39.774 57.578 38.505 27.357 -5.675
- LNST chưa phân phối kỳ này 26.629 10.809 3.222 23.044 27.157
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 22.199 22.326 22.647 21.473 22.081
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.843.518 1.905.280 1.897.401 1.789.620 1.805.755