I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
55.892
|
294.196
|
25.834
|
56.711
|
19.767
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
162.532
|
-259.420
|
138.506
|
94.413
|
89.886
|
- Khấu hao TSCĐ
|
107.019
|
-174.780
|
61.963
|
48.544
|
45.205
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-10.289
|
0
|
0
|
-5.590
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-15.584
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-44.897
|
-3.000
|
15.769
|
-4.045
|
-447
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
100.410
|
10.797
|
60.773
|
49.915
|
50.719
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
-66.564
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
218.424
|
34.775
|
164.340
|
151.124
|
109.653
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
132.987
|
0
|
3.572
|
49.895
|
-188.952
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5.903
|
0
|
103.363
|
68.526
|
-117.871
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
221.540
|
0
|
-231.902
|
-112.014
|
214.771
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.090
|
0
|
100
|
-5.353
|
-13.629
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-94.750
|
0
|
-56.252
|
-43.668
|
-48.836
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8.071
|
0
|
-4
|
-1.000
|
-17.174
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-248
|
0
|
-363
|
-1.090
|
-739
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
465.069
|
34.775
|
-17.146
|
106.420
|
-62.777
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-96.074
|
-280
|
-46.317
|
-6.709
|
-9.607
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
40.248
|
23.334
|
70.762
|
13.445
|
45
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.750
|
-11.008
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
8.000
|
0
|
1.000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
-1.000
|
141
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
-82.456
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
26.800
|
0
|
131.611
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.649
|
2
|
8.856
|
313
|
434
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-27.127
|
20.189
|
82.456
|
8.049
|
-9.128
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
582.031
|
141.069
|
585.879
|
540.796
|
468.852
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-858.603
|
-180.908
|
-679.564
|
-568.790
|
-464.712
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
-4.593
|
-12.216
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17.020
|
0
|
-1.698
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-293.592
|
-39.839
|
-95.384
|
-32.587
|
-8.076
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
144.349
|
15.125
|
-30.073
|
81.882
|
-79.981
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18.441
|
31.840
|
46.965
|
16.892
|
98.774
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
70
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
162.861
|
46.965
|
16.892
|
98.774
|
18.794
|