Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3.686.633 3.152.318 3.555.817 3.905.273 4.567.657
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 175.490 114.609 203.700 116.958 227.421
1. Tiền 175.490 64.609 78.207 116.507 227.421
2. Các khoản tương đương tiền 0 50.000 125.492 450 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 189.853 112.029 15.822 81.142 29.467
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 189.853 112.029 15.822 81.142 29.467
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.882.593 2.445.957 2.697.570 2.377.309 3.507.244
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.187.337 760.740 690.195 508.869 991.055
2. Trả trước cho người bán 296.457 258.181 314.721 368.903 633.986
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1.108.056 1.127.663 1.375.101 1.120.084 1.578.137
6. Phải thu ngắn hạn khác 290.742 300.223 318.175 380.267 305.205
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -850 -621 -814 -1.139
IV. Tổng hàng tồn kho 429.517 474.556 631.956 1.325.686 786.106
1. Hàng tồn kho 429.517 474.556 631.956 1.325.686 786.106
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.179 5.166 6.769 4.178 17.420
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.297 499 1.368 534 834
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.883 4.662 5.391 3.574 15.436
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 6 10 70 1.150
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4.169.006 3.921.762 3.851.468 3.904.599 3.879.802
I. Các khoản phải thu dài hạn 27.475 3.870 3.613 3.925 3.920
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 27.475 3.870 3.613 3.925 3.920
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.770.419 2.644.586 2.562.862 2.482.913 2.336.964
1. Tài sản cố định hữu hình 2.676.711 2.567.246 2.480.989 2.392.315 2.258.459
- Nguyên giá 3.293.003 3.302.628 3.350.443 3.448.974 3.356.024
- Giá trị hao mòn lũy kế -616.292 -735.382 -869.454 -1.056.659 -1.097.565
2. Tài sản cố định thuê tài chính 80.381 64.106 68.730 78.937 67.180
- Nguyên giá 116.459 99.214 92.544 98.322 85.673
- Giá trị hao mòn lũy kế -36.077 -35.108 -23.815 -19.385 -18.493
3. Tài sản cố định vô hình 13.326 13.234 13.144 11.661 11.325
- Nguyên giá 14.169 14.169 14.169 12.819 12.819
- Giá trị hao mòn lũy kế -842 -935 -1.025 -1.157 -1.494
III. Bất động sản đầu tư 114.509 131.372 131.812 126.696 127.433
- Nguyên giá 116.509 136.609 146.029 146.029 152.638
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.999 -5.236 -14.216 -19.333 -25.204
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9.033 15.728 14.133 15.175 22.366
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9.033 15.728 14.133 15.175 22.366
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 471.794 441.818 437.932 451.524 544.722
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 466.452 436.476 432.591 367.142 388.191
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 5.342 5.342 5.342 84.381 156.531
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 775.776 684.388 701.116 824.366 844.396
1. Chi phí trả trước dài hạn 771.296 679.936 699.739 823.031 844.396
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 4.480 4.452 1.376 1.335 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7.855.639 7.074.080 7.407.285 7.809.871 8.447.459
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6.734.620 5.861.346 6.247.136 6.529.264 5.934.241
I. Nợ ngắn hạn 3.694.529 3.027.365 3.271.033 3.488.416 2.964.775
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.854.729 1.536.859 1.389.620 1.446.581 1.122.325
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.004.371 796.376 677.838 725.276 806.607
4. Người mua trả tiền trước 149.061 200.309 568.705 499.229 498.518
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 42.326 24.139 42.513 43.116 38.532
6. Phải trả người lao động 17.343 16.963 15.988 47.082 19.020
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 391.256 205.695 307.023 433.278 342.875
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 168 58 5.698 9.066 13.465
11. Phải trả ngắn hạn khác 220.939 241.481 259.963 257.180 106.214
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4.495 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9.841 5.485 3.687 27.608 17.218
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.040.091 2.833.981 2.976.102 3.040.848 2.969.466
1. Phải trả người bán dài hạn 559.843 495.951 469.707 389.263 395.356
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 83.807 137.445 151.855 158.929 141.746
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.396.441 2.200.586 2.352.141 2.482.247 2.425.237
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 821 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 2.399 9.587 7.127
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.121.019 1.212.734 1.160.150 1.280.607 2.513.218
I. Vốn chủ sở hữu 1.121.019 1.212.734 1.160.150 1.280.607 2.513.218
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.000.000 1.000.000 1.000.000 1.123.591 2.247.182
2. Thặng dư vốn cổ phần 17.845 17.845 17.845 17.845 17.504
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 9.175 10.452 10.452 10.536 11.958
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 90.535 181.552 125.154 64.288 232.378
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -45.540 88.866 61.525 1.236 64.288
- LNST chưa phân phối kỳ này 136.076 92.686 63.629 63.052 168.090
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 3.463 2.886 6.699 64.347 4.195
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7.855.639 7.074.080 7.407.285 7.809.871 8.447.459