TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.152.318
|
3.555.817
|
3.905.273
|
4.272.673
|
5.530.096
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
114.609
|
203.700
|
116.958
|
216.150
|
709.218
|
1. Tiền
|
64.609
|
78.207
|
116.507
|
201.684
|
497.792
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
50.000
|
125.492
|
450
|
14.467
|
211.426
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
112.029
|
15.822
|
81.142
|
15.000
|
31.850
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
112.029
|
15.822
|
81.142
|
15.000
|
31.850
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.445.957
|
2.697.570
|
2.377.309
|
3.214.495
|
3.983.004
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
760.740
|
690.195
|
508.869
|
949.015
|
1.085.111
|
2. Trả trước cho người bán
|
258.181
|
314.721
|
368.903
|
392.492
|
720.086
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.127.663
|
1.375.101
|
1.120.084
|
1.530.897
|
1.779.976
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
300.223
|
318.175
|
380.267
|
343.231
|
424.299
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-850
|
-621
|
-814
|
-1.139
|
-26.469
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
474.556
|
631.956
|
1.325.686
|
802.739
|
796.335
|
1. Hàng tồn kho
|
474.556
|
631.956
|
1.325.686
|
802.739
|
796.335
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.166
|
6.769
|
4.178
|
24.287
|
9.689
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
499
|
1.368
|
534
|
827
|
612
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.662
|
5.391
|
3.574
|
23.455
|
8.721
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6
|
10
|
70
|
6
|
356
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.921.762
|
3.851.468
|
3.904.599
|
3.998.438
|
4.075.262
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.870
|
3.613
|
3.925
|
2.840
|
4.625
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.870
|
3.613
|
3.925
|
2.840
|
4.625
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.644.586
|
2.562.862
|
2.482.913
|
2.354.782
|
2.278.663
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.567.246
|
2.480.989
|
2.392.315
|
2.276.277
|
2.190.198
|
- Nguyên giá
|
3.302.628
|
3.350.443
|
3.448.974
|
3.365.659
|
3.335.828
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-735.382
|
-869.454
|
-1.056.659
|
-1.089.382
|
-1.145.631
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
64.106
|
68.730
|
78.937
|
67.180
|
77.471
|
- Nguyên giá
|
99.214
|
92.544
|
98.322
|
85.673
|
105.367
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35.108
|
-23.815
|
-19.385
|
-18.493
|
-27.897
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13.234
|
13.144
|
11.661
|
11.325
|
10.995
|
- Nguyên giá
|
14.169
|
14.169
|
12.819
|
12.819
|
12.819
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-935
|
-1.025
|
-1.157
|
-1.494
|
-1.824
|
III. Bất động sản đầu tư
|
131.372
|
131.812
|
126.696
|
121.675
|
118.443
|
- Nguyên giá
|
136.609
|
146.029
|
146.029
|
146.029
|
146.029
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.236
|
-14.216
|
-19.333
|
-24.354
|
-27.586
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
15.728
|
14.133
|
15.175
|
23.099
|
23.448
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
15.728
|
14.133
|
15.175
|
23.099
|
23.448
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
441.818
|
437.932
|
451.524
|
533.267
|
547.055
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
436.476
|
432.591
|
367.142
|
376.736
|
366.344
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
5.342
|
5.342
|
84.381
|
156.531
|
180.711
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
684.388
|
701.116
|
824.366
|
950.589
|
1.092.160
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
679.936
|
699.739
|
823.031
|
949.418
|
1.091.020
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
4.452
|
1.376
|
1.335
|
1.171
|
1.139
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
12.187
|
10.869
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7.074.080
|
7.407.285
|
7.809.871
|
8.271.111
|
9.605.358
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.861.346
|
6.247.136
|
6.529.264
|
5.777.740
|
5.862.516
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.027.365
|
3.271.033
|
3.488.416
|
2.821.837
|
2.894.654
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.536.859
|
1.389.620
|
1.446.581
|
1.149.527
|
889.704
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
796.376
|
677.838
|
725.276
|
739.042
|
695.294
|
4. Người mua trả tiền trước
|
200.309
|
568.705
|
499.229
|
406.604
|
762.923
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
24.139
|
42.513
|
43.116
|
41.585
|
44.945
|
6. Phải trả người lao động
|
16.963
|
15.988
|
47.082
|
19.260
|
20.513
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
205.695
|
307.023
|
433.278
|
341.803
|
368.827
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
58
|
5.698
|
9.066
|
16.534
|
17.268
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
241.481
|
259.963
|
257.180
|
87.112
|
85.179
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.485
|
3.687
|
27.608
|
20.370
|
10.001
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.833.981
|
2.976.102
|
3.040.848
|
2.955.903
|
2.967.862
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
495.951
|
469.707
|
389.263
|
375.401
|
375.401
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
137.445
|
151.855
|
158.929
|
161.128
|
537.549
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.200.586
|
2.352.141
|
2.482.247
|
2.396.882
|
2.034.325
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
821
|
16.828
|
18.554
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
2.399
|
9.587
|
5.664
|
2.033
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.212.734
|
1.160.150
|
1.280.607
|
2.493.371
|
3.742.842
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.212.734
|
1.160.150
|
1.280.607
|
2.493.371
|
3.742.842
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.000.000
|
1.000.000
|
1.123.591
|
2.247.182
|
3.573.008
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17.845
|
17.845
|
17.845
|
17.580
|
17.129
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10.452
|
10.452
|
10.536
|
10.536
|
10.536
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
181.552
|
125.154
|
64.288
|
213.169
|
139.242
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
88.866
|
61.525
|
1.236
|
61.255
|
8.930
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
92.686
|
63.629
|
63.052
|
151.913
|
130.312
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.886
|
6.699
|
64.347
|
4.904
|
2.928
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7.074.080
|
7.407.285
|
7.809.871
|
8.271.111
|
9.605.358
|