Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.390.617 2.155.437 1.812.152 2.807.538 2.624.150
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.390.617 2.155.437 1.812.152 2.807.538 2.624.150
4. Giá vốn hàng bán 2.051.600 1.815.164 1.441.793 2.427.636 2.223.262
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 339.017 340.273 370.360 379.902 400.888
6. Doanh thu hoạt động tài chính 129.620 87.667 35.538 81.806 114.483
7. Chi phí tài chính 250.921 249.477 224.346 210.169 266.832
-Trong đó: Chi phí lãi vay 228.153 232.460 205.439 183.826 211.182
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -26.142 -19.987 -15.006 6.539 2.648
9. Chi phí bán hàng 1.263 1.402 400 3.715 1.853
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 72.709 70.243 83.641 85.574 83.912
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 117.602 86.830 82.504 168.789 165.421
12. Thu nhập khác 1.960 548 2.464 29.700 28.111
13. Chi phí khác 903 734 1.636 1.955 9.407
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.057 -186 828 27.745 18.704
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 118.659 86.644 83.331 196.534 184.124
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17.632 21.885 22.509 33.852 28.885
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 3.238 -227 -351 1.883
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 17.632 25.123 22.282 33.500 30.768
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 101.027 61.521 61.050 163.034 153.356
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -4.507 520 -157 2.909 -601
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 105.535 61.001 61.207 160.125 153.957