Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 548.960 500.275 774.676 580.222 433.982
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 71.815 23.397 41.414 55.088 24.832
1. Tiền 51.815 23.397 32.294 55.088 12.832
2. Các khoản tương đương tiền 20.000 0 9.121 0 12.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 81.200 36.725 39.995 49.057 15.400
1. Chứng khoán kinh doanh 200 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 81.000 36.725 39.995 49.057 15.400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 251.891 301.303 600.972 370.247 270.794
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 161.565 168.669 475.374 287.781 128.680
2. Trả trước cho người bán 86.243 45.633 24.100 4.810 45.037
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.068 89.986 105.952 82.110 101.522
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.985 -2.985 -4.453 -4.453 -4.445
IV. Tổng hàng tồn kho 139.684 133.531 91.868 105.592 122.553
1. Hàng tồn kho 139.684 133.531 91.868 105.592 122.553
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.370 5.318 426 237 404
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 527 504 411 237 404
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.844 4.524 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 290 15 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 119.012 123.740 138.008 95.238 175.355
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 928 0 4.678
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 928 0 4.678
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 116.499 100.033 90.183 70.025 91.856
1. Tài sản cố định hữu hình 115.472 98.274 88.424 68.266 61.599
- Nguyên giá 253.092 241.519 250.052 237.657 230.968
- Giá trị hao mòn lũy kế -137.619 -143.245 -161.628 -169.391 -169.370
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.026 1.759 1.759 1.759 30.257
- Nguyên giá 1.096 1.829 1.829 1.829 30.447
- Giá trị hao mòn lũy kế -70 -70 -70 -70 -189
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 11.824 36.375 15.680 15.680
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 23.545 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 11.824 12.830 15.680 15.680
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 9.340 8.780 8.780 62.400
1. Đầu tư vào công ty con 0 8.940 0 0 60.000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 400 8.780 8.780 2.400
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.513 2.543 1.742 753 741
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.513 2.543 1.742 753 741
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 667.972 624.014 912.683 675.459 609.337
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 605.429 563.472 852.673 614.401 552.115
I. Nợ ngắn hạn 536.901 500.143 773.323 579.788 518.736
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 183.008 237.365 297.639 269.873 218.842
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 50.690 54.518 239.168 73.047 62.666
4. Người mua trả tiền trước 288.057 187.413 179.729 200.760 192.549
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.324 122 3.105 1.847 3.058
6. Phải trả người lao động 592 7.571 16.938 7.380 7.502
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 278 488 389 282 221
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 11.252 10.018 33.160 23.414 30.766
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.699 2.648 3.195 3.185 3.132
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 68.528 63.329 79.350 34.614 33.380
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 22.829 20.316 20.316
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 68.528 63.329 56.521 14.297 13.063
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 62.543 60.542 60.011 61.058 57.222
I. Vốn chủ sở hữu 62.543 60.542 60.011 61.058 57.222
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50.000 50.000 50.000 50.000 50.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.677 2.677 2.677 2.677 2.677
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.894 1.894 1.894 1.894 1.894
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.972 5.972 5.380 6.487 2.651
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 557 776 375 5.380 1.487
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.415 5.195 5.005 1.107 1.164
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 60 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 667.972 624.014 912.683 675.459 609.337