Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022 Q4 2022 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 276.502 305.738 304.879 249.016 426.870
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 153 44.646 15.206 6.059 91.780
1. Tiền 153 44.646 15.206 6.059 91.780
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9.600 9.600 12.118 12.971 33.897
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9.600 9.600 12.118 12.971 33.897
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 106.355 117.983 117.129 111.225 144.565
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 93.704 101.674 97.917 97.459 96.049
2. Trả trước cho người bán 5.113 4.869 5.039 10.352 27.986
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.249 13.151 15.884 9.330 41.531
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.711 -1.711 -1.711 -5.917 -21.001
IV. Tổng hàng tồn kho 158.185 133.265 157.631 118.435 154.029
1. Hàng tồn kho 158.185 133.265 157.631 118.435 154.029
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.208 244 2.795 327 2.599
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 2.795 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.208 244 0 327 2.599
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 18.086 17.510 23.527 23.888 37.967
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 16.146 15.299 14.734 12.002 25.734
1. Tài sản cố định hữu hình 16.146 15.299 14.734 12.002 18.332
- Nguyên giá 120.601 120.601 120.601 120.601 129.011
- Giá trị hao mòn lũy kế -104.455 -105.303 -105.868 -108.599 -110.679
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 7.402
- Nguyên giá 0 0 0 0 7.658
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -256
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.940 2.211 8.793 11.886 12.233
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.727 1.998 8.579 11.886 12.233
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 213 213 213 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 294.588 323.248 328.406 272.905 464.837
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 233.268 261.636 266.657 211.253 403.006
I. Nợ ngắn hạn 229.847 259.400 264.422 209.017 392.580
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 88.607 84.694 79.574 66.436 89.382
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 53.110 63.482 66.697 64.094 51.289
4. Người mua trả tiền trước 53.490 83.031 95.506 42.567 221.754
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18 19 19 332 266
6. Phải trả người lao động 3.704 908 765 840 6.103
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.762 4.822 4.164 13.541 12.323
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 25.075 21.361 16.616 20.124 10.380
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.083 1.083 1.083 1.083 1.083
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.421 2.236 2.236 2.236 10.426
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 9.595
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 3.421 2.236 2.236 2.236 831
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 61.320 61.613 61.748 61.652 61.830
I. Vốn chủ sở hữu 61.320 61.613 61.748 61.652 61.830
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 53.129 53.129 53.129 53.129 53.129
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.655 1.655 1.655 1.655 1.655
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6.536 6.828 6.964 6.868 7.046
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5.795 5.795 6.828 6.828 6.868
- LNST chưa phân phối kỳ này 741 1.033 136 39 178
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 294.588 323.248 328.406 272.905 464.837