1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.189.787
|
2.240.991
|
2.246.542
|
2.431.907
|
2.171.929
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
424
|
29
|
38
|
325
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.189.363
|
2.240.962
|
2.246.504
|
2.431.582
|
2.171.929
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.596.337
|
1.628.936
|
1.725.142
|
1.841.607
|
1.748.691
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
593.026
|
612.026
|
521.362
|
589.975
|
423.238
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.846
|
3.027
|
2.901
|
4.387
|
28.786
|
7. Chi phí tài chính
|
61.064
|
33.671
|
14.962
|
14.559
|
16.994
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
60.537
|
33.001
|
14.330
|
13.436
|
16.326
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-20.681
|
-23.243
|
-11.037
|
-9.397
|
-691
|
9. Chi phí bán hàng
|
213.703
|
220.760
|
176.007
|
190.464
|
182.905
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
274.140
|
266.092
|
233.488
|
296.989
|
245.533
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
27.284
|
71.287
|
88.769
|
82.953
|
5.901
|
12. Thu nhập khác
|
1.099
|
17.991
|
575
|
17
|
7.604
|
13. Chi phí khác
|
1.866
|
438
|
615
|
196
|
404
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-767
|
17.554
|
-40
|
-180
|
7.201
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
26.517
|
88.841
|
88.729
|
82.774
|
13.102
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10.201
|
19.589
|
17.835
|
18.369
|
5.828
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
5.099
|
5.241
|
3.003
|
2.435
|
-2.418
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
15.301
|
24.830
|
20.838
|
20.803
|
3.411
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.216
|
64.011
|
67.891
|
61.970
|
9.691
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.950
|
1.675
|
4.507
|
4.022
|
-1.636
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.266
|
62.336
|
63.384
|
57.949
|
11.327
|