TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
83.588
|
16.009
|
10.980
|
6.609
|
5.383
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
770
|
2.100
|
1.037
|
936
|
728
|
1. Tiền
|
770
|
2.100
|
1.037
|
936
|
728
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
31.533
|
13.130
|
9.211
|
4.896
|
2.973
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.658
|
181.594
|
176.805
|
173.593
|
172.087
|
2. Trả trước cho người bán
|
14.069
|
14.723
|
14.456
|
14.391
|
14.388
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14.806
|
14.573
|
15.710
|
14.879
|
15.272
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-197.760
|
-197.760
|
-197.967
|
-198.774
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
41.394
|
406
|
388
|
367
|
225
|
1. Hàng tồn kho
|
41.394
|
40.475
|
40.456
|
40.435
|
40.293
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-40.068
|
-40.068
|
-40.068
|
-40.068
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.892
|
373
|
343
|
411
|
1.457
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.713
|
22
|
15
|
83
|
1.129
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.850
|
352
|
0
|
0
|
328
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
328
|
0
|
328
|
328
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
732.272
|
10.728
|
9.774
|
9.753
|
8.378
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
174.289
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
174.573
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-284
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
125.171
|
10.680
|
9.726
|
8.143
|
6.817
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
26.579
|
10.680
|
9.726
|
8.143
|
6.817
|
- Nguyên giá
|
86.829
|
72.175
|
73.154
|
73.154
|
73.154
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-60.250
|
-61.495
|
-63.428
|
-65.011
|
-66.337
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
98.592
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
98.672
|
80
|
80
|
80
|
80
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-80
|
-80
|
-80
|
-80
|
-80
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.562
|
1.562
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
1.562
|
1.562
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
48
|
48
|
48
|
48
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
48
|
48
|
48
|
48
|
48
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-48
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
432.764
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
432.764
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
815.860
|
26.737
|
20.753
|
16.362
|
13.761
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
917.536
|
1.116.889
|
1.181.172
|
1.297.178
|
1.439.757
|
I. Nợ ngắn hạn
|
916.440
|
1.115.792
|
1.180.066
|
1.296.102
|
1.438.680
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
429.256
|
430.428
|
425.933
|
430.520
|
433.656
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
20.573
|
28.252
|
24.808
|
23.951
|
24.077
|
4. Người mua trả tiền trước
|
77
|
77
|
75
|
177
|
138
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
124
|
132
|
355
|
347
|
157
|
6. Phải trả người lao động
|
4.530
|
2.027
|
2.236
|
1.571
|
1.562
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
504
|
641
|
553
|
439
|
306
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
461.875
|
654.235
|
726.106
|
839.097
|
978.785
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.096
|
1.096
|
1.106
|
1.076
|
1.076
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
1.096
|
0
|
1.106
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
1.096
|
0
|
1.076
|
1.076
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-101.676
|
-1.090.152
|
-1.160.419
|
-1.280.817
|
-1.425.995
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-101.676
|
-1.090.152
|
-1.160.419
|
-1.280.817
|
-1.425.995
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
207.999
|
207.999
|
207.999
|
207.999
|
207.999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
85.539
|
-25.798
|
-25.798
|
-25.798
|
-25.798
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7.090
|
7.090
|
7.090
|
7.090
|
7.090
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
6.455
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
5.725
|
5.725
|
5.725
|
5.725
|
5.725
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-414.484
|
-1.285.169
|
-1.355.436
|
-1.475.833
|
-1.621.012
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-409.764
|
-1.203.083
|
-1.285.169
|
-1.387.505
|
-1.475.833
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-4.720
|
-82.085
|
-70.267
|
-88.328
|
-145.179
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
815.860
|
26.737
|
20.753
|
16.362
|
13.761
|