Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 55.517 58.286 64.296 73.197 78.802
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38.394 6.851 10.294 17.435 9.509
1. Tiền 13.394 6.851 10.294 17.435 9.509
2. Các khoản tương đương tiền 25.000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 35.000 40.000 40.000 50.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 35.000 40.000 40.000 50.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13.781 13.318 11.270 11.634 14.656
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14.313 12.709 9.974 11.153 13.454
2. Trả trước cho người bán 165 922 33 30 110
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 789 1.158 2.589 2.059 2.701
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.486 -1.471 -1.326 -1.608 -1.610
IV. Tổng hàng tồn kho 2.601 2.378 2.055 2.889 3.928
1. Hàng tồn kho 2.639 2.378 2.055 2.889 3.928
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -37 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 741 738 677 1.238 709
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 741 706 677 743 709
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 33 0 495 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 96.425 94.342 89.231 82.334 78.674
I. Các khoản phải thu dài hạn 10.556 10.464 11.328 11.328 11.328
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 10.556 10.464 11.328 11.328 11.328
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 81.918 78.383 73.195 66.346 62.097
1. Tài sản cố định hữu hình 79.668 76.133 70.945 64.096 59.846
- Nguyên giá 176.730 181.431 184.788 185.083 187.857
- Giá trị hao mòn lũy kế -97.062 -105.298 -113.843 -120.987 -128.010
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.250 2.250 2.250 2.250 2.250
- Nguyên giá 2.250 2.250 2.250 2.250 2.250
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 79 616 639 639 639
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 79 616 639 639 639
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.330 3.316 2.912 2.904 3.008
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 4.320 4.320 4.320 4.320 4.320
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -990 -1.004 -1.408 -1.416 -1.312
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 542 1.563 1.157 1.117 1.601
1. Chi phí trả trước dài hạn 542 1.563 1.157 1.117 1.601
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 151.942 152.628 153.528 155.531 157.476
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6.200 5.781 6.022 7.075 7.784
I. Nợ ngắn hạn 5.634 5.030 5.425 5.364 6.353
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 613 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.608 472 227 176 1.287
4. Người mua trả tiền trước 32 2 2 56 1
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 413 368 571 582 621
6. Phải trả người lao động 2.118 2.999 2.921 2.671 2.740
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 45 273 205 273 205
11. Phải trả ngắn hạn khác 606 631 586 706 592
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 196 285 913 900 908
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 566 751 596 1.711 1.431
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 546 596 1.506 1.431
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 361 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 205 205 0 205 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 145.742 146.847 147.506 148.456 149.692
I. Vốn chủ sở hữu 145.742 146.847 147.506 148.456 149.692
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 138.000 138.000 138.000 138.000 138.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.555 4.714 4.920 5.150 5.415
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3.187 4.133 4.586 5.307 6.277
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 4 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.187 4.129 4.586 5.307 6.277
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 151.942 152.628 153.528 155.531 157.476