Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 16.120 16.423 21.798 21.548 15.980
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.649 4.828 8.869 12.509 6.332
1. Tiền 2.649 4.828 8.869 12.509 6.332
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10.376 8.259 12.295 8.516 8.682
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9.952 7.607 10.414 7.197 8.315
2. Trả trước cho người bán 0 0 615 71 42
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 443 652 1.265 1.248 367
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19 0 0 0 -41
IV. Tổng hàng tồn kho 3.008 3.270 592 452 714
1. Hàng tồn kho 3.008 3.270 592 452 714
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 88 66 42 70 253
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 88 66 42 70 222
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 30
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 54.941 60.012 50.303 47.503 9.125
I. Các khoản phải thu dài hạn 38.593 38.806 38.675 38.660 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 538 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 38.593 38.806 38.675 38.660 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -538 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 16.038 16.463 11.627 8.703 9.058
1. Tài sản cố định hữu hình 16.038 16.463 11.627 8.703 9.058
- Nguyên giá 27.132 28.084 26.380 24.548 26.487
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.094 -11.621 -14.753 -15.844 -17.429
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 280 280 0 42 42
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 280 280 0 42 42
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 30 4.464 1 97 25
1. Chi phí trả trước dài hạn 30 4.464 1 97 25
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 71.061 76.435 72.102 69.051 25.106
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 57.081 53.742 55.882 55.561 11.923
I. Nợ ngắn hạn 14.484 11.145 13.986 14.665 11.728
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.137 56 501 142 83
4. Người mua trả tiền trước 14 28 21 12 16
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 871 2.167 627 407 600
6. Phải trả người lao động 4.343 3.541 4.150 5.015 5.108
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 36 11 2.768 3.859 776
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8.083 5.342 5.919 5.230 5.145
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 42.596 42.596 41.896 40.896 195
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 42.596 42.596 41.896 40.896 195
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 13.981 22.693 16.219 13.490 13.183
I. Vốn chủ sở hữu 13.905 22.617 13.904 13.107 13.107
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 12.446 21.159 13.107 13.107 13.107
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 797 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 0 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 0 0 0 0 0
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 1.459 1.459 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 76 76 2.315 383 76
1. Nguồn kinh phí 76 76 2.315 383 76
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 71.061 76.435 72.102 69.051 25.106