Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 237.803 331.314 390.008 433.392 353.102
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13.681 13.574 11.608 12.151 13.399
1. Tiền 12.481 13.574 11.608 12.151 13.399
2. Các khoản tương đương tiền 1.200 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36.834 61.953 92.400 66.681 62.851
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36.101 57.617 91.004 62.075 60.699
2. Trả trước cho người bán 2.456 5.912 3.090 6.050 3.549
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.022 7.081 7.341 7.207 7.219
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8.745 -8.656 -9.035 -8.651 -8.616
IV. Tổng hàng tồn kho 182.294 248.937 274.148 346.452 274.032
1. Hàng tồn kho 184.508 251.956 279.805 350.087 277.869
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.214 -3.019 -5.658 -3.635 -3.836
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.994 6.850 11.853 8.108 2.820
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 733 727 1.010 2.416 1.912
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.218 4.982 10.371 5.692 603
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.043 1.141 472 0 305
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 55.593 66.094 64.785 56.682 49.748
I. Các khoản phải thu dài hạn 597 650 950 598 598
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 597 650 950 598 598
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 51.169 55.331 58.726 51.967 45.843
1. Tài sản cố định hữu hình 37.770 41.388 45.267 38.619 32.889
- Nguyên giá 130.265 140.231 152.098 150.089 146.405
- Giá trị hao mòn lũy kế -92.496 -98.843 -106.831 -111.469 -113.516
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13.400 13.943 13.459 13.348 12.954
- Nguyên giá 13.754 14.679 14.679 15.056 15.056
- Giá trị hao mòn lũy kế -354 -736 -1.220 -1.708 -2.101
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 46 6.617 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 46 6.617 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.782 3.496 5.109 4.117 3.306
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.782 3.496 5.109 4.117 3.306
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 293.395 397.409 454.793 490.074 402.850
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 173.368 267.790 307.006 342.370 251.076
I. Nợ ngắn hạn 169.413 262.510 302.100 337.398 246.128
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 91.953 119.853 158.927 235.866 186.135
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 49.944 111.856 94.610 63.347 27.603
4. Người mua trả tiền trước 2.405 2.320 3.192 3.772 2.879
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.797 8.823 7.514 5.026 5.392
6. Phải trả người lao động 4.935 3.716 10.122 13.494 9.550
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8.545 9.796 18.716 10.104 9.269
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.949 2.553 1.869 1.441 1.442
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 3.400 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.885 3.592 3.751 4.348 3.858
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.955 5.280 4.906 4.972 4.948
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 283 283 373 373 283
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 1.140 490 370 250
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 3.672 3.858 4.044 4.230 4.416
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 120.028 129.619 147.787 147.704 151.773
I. Vốn chủ sở hữu 120.028 129.619 147.787 147.704 151.773
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50.000 50.000 50.000 50.000 50.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 15.753 15.753 15.753 15.753 15.753
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 29.020 29.020 29.020 29.020 29.020
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25.254 34.845 53.013 52.931 57.000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10.642 16.729 23.595 36.913 44.931
- LNST chưa phân phối kỳ này 14.612 18.116 29.418 16.017 12.069
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 293.395 397.409 454.793 490.074 402.850