TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
264.145
|
256.041
|
288.191
|
357.405
|
326.599
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
191.748
|
80.955
|
81.209
|
13.506
|
21.145
|
1. Tiền
|
15.348
|
34.955
|
14.209
|
13.506
|
21.145
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
176.400
|
46.000
|
67.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
117.400
|
0
|
10.000
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
117.400
|
0
|
10.000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
38.340
|
25.814
|
53.847
|
51.931
|
34.471
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
33.513
|
21.412
|
49.419
|
47.993
|
30.983
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.243
|
335
|
3.121
|
1.808
|
1.825
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.589
|
4.073
|
1.313
|
2.136
|
1.669
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6
|
-6
|
-6
|
-6
|
-6
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
33.056
|
31.494
|
150.211
|
279.590
|
270.238
|
1. Hàng tồn kho
|
33.056
|
31.494
|
150.211
|
279.590
|
270.238
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.001
|
377
|
2.924
|
2.379
|
744
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
568
|
75
|
448
|
460
|
654
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
433
|
303
|
2.476
|
1.919
|
90
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
38.522
|
36.133
|
33.590
|
32.987
|
29.791
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
31.805
|
32.534
|
29.377
|
27.880
|
24.673
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
31.805
|
32.534
|
29.377
|
27.880
|
24.673
|
- Nguyên giá
|
180.049
|
183.946
|
184.232
|
186.063
|
186.063
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-148.244
|
-151.412
|
-154.855
|
-158.183
|
-161.390
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
171
|
171
|
171
|
171
|
171
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-171
|
-171
|
-171
|
-171
|
-171
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6.121
|
3.526
|
4.182
|
4.024
|
4.091
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6.121
|
3.526
|
4.182
|
4.024
|
4.091
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
597
|
72
|
31
|
1.084
|
1.027
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
597
|
72
|
31
|
1.084
|
1.027
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
302.668
|
292.174
|
321.781
|
390.393
|
356.390
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
47.637
|
27.162
|
48.737
|
159.340
|
122.202
|
I. Nợ ngắn hạn
|
47.610
|
27.136
|
47.366
|
159.313
|
122.175
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
61.724
|
34.300
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5.845
|
6.269
|
17.810
|
16.561
|
8.288
|
4. Người mua trả tiền trước
|
70
|
89
|
87
|
76
|
4.983
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13.637
|
6.113
|
508
|
1.874
|
1.285
|
6. Phải trả người lao động
|
8.968
|
4.381
|
10.532
|
11.904
|
8.956
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.850
|
1.329
|
4.286
|
2.036
|
1.406
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.141
|
264
|
330
|
51.663
|
51.284
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
9.695
|
5.403
|
5.967
|
7.282
|
6.318
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.403
|
3.288
|
7.845
|
6.192
|
5.354
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
27
|
27
|
1.371
|
27
|
27
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
25
|
25
|
1.370
|
25
|
25
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
255.031
|
265.011
|
273.044
|
231.053
|
234.188
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
255.031
|
265.011
|
273.044
|
231.053
|
234.188
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100.529
|
100.529
|
100.529
|
150.793
|
152.700
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
323
|
323
|
323
|
323
|
323
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
41.003
|
41.003
|
41.003
|
41.003
|
41.003
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
113.176
|
123.156
|
131.189
|
38.934
|
40.162
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
8.748
|
8.748
|
117.436
|
16.908
|
15.001
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
104.428
|
114.409
|
13.753
|
22.026
|
25.161
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
302.668
|
292.174
|
321.781
|
390.393
|
356.390
|