Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 768.790 936.665 720.632 839.870 768.726
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20.571 21.125 3.585 20.233 24.347
1. Tiền 20.571 21.125 3.585 20.233 24.347
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5.782 9.179 8.747 6.233 7.311
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 116 116 17 2 154
2. Trả trước cho người bán 1.974 4.697 4.734 1.829 1.867
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.488 6.162 5.793 6.139 7.027
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.797 -1.797 -1.797 -1.737 -1.737
IV. Tổng hàng tồn kho 712.717 873.472 685.702 792.947 723.431
1. Hàng tồn kho 712.717 888.388 700.617 792.947 723.431
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -14.916 -14.916 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 29.719 32.889 22.599 20.457 13.638
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18.736 9.577 20.939 14.550 9.630
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10.114 21.964 0 943 2.970
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 869 1.348 1.660 4.964 1.037
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.200.384 1.176.427 1.142.466 1.120.878 1.093.628
I. Các khoản phải thu dài hạn 23.786 23.786 23.786 23.786 23.786
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 23.786 23.786 23.786 23.786 23.786
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.139.438 1.108.485 1.077.535 1.059.139 1.027.798
1. Tài sản cố định hữu hình 1.136.405 1.105.718 1.075.034 1.056.903 1.025.827
- Nguyên giá 1.999.012 1.999.012 1.999.012 2.011.565 2.011.565
- Giá trị hao mòn lũy kế -862.607 -893.294 -923.978 -954.662 -985.738
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3.033 2.767 2.502 2.236 1.970
- Nguyên giá 4.302 4.302 4.302 4.302 4.302
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.269 -1.535 -1.800 -2.066 -2.332
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 363 180 180 0 153
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 363 180 180 0 153
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 36.798 43.976 40.965 37.953 41.892
1. Chi phí trả trước dài hạn 36.798 43.976 40.965 37.953 41.892
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.969.174 2.113.092 1.863.098 1.960.748 1.862.354
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.513.157 1.673.695 1.440.372 1.522.080 1.422.735
I. Nợ ngắn hạn 1.171.636 1.378.702 1.145.663 1.261.014 1.155.201
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 548.209 605.546 571.110 557.182 490.207
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 536.331 558.029 461.641 392.548 534.919
4. Người mua trả tiền trước 2.440 166.290 2.016 275.199 2.470
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 332 1.174 8.015 14 10.861
6. Phải trả người lao động 12.660 16.393 16.309 13.824 6.967
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 15.889 7.056 2.567 6.710 2.960
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 50.264 18.629 79.066 11.575 95.631
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4.390 0 0 0 7.591
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.121 5.585 4.939 3.961 3.596
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 341.521 294.993 294.709 261.066 267.533
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 341.521 294.993 294.709 261.066 267.533
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 456.016 439.397 422.726 438.668 439.620
I. Vốn chủ sở hữu 456.016 439.397 422.726 438.668 439.620
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 430.064 430.064 430.064 430.064 430.064
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25.953 9.333 -7.338 8.605 9.556
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12.209 7.209 7.209 7.209 8.598
- LNST chưa phân phối kỳ này 13.743 2.124 -14.547 1.395 958
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.969.174 2.113.092 1.863.098 1.960.748 1.862.354