Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.369.647 2.153.516 2.892.447 2.131.189 2.616.404
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.369.647 2.153.516 2.892.447 2.131.189 2.616.404
4. Giá vốn hàng bán 2.375.608 1.950.587 2.441.071 2.000.573 2.511.921
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -5.962 202.928 451.375 130.616 104.484
6. Doanh thu hoạt động tài chính 442 1.831 7.454 680 1.161
7. Chi phí tài chính 98.771 89.997 63.978 74.877 74.934
-Trong đó: Chi phí lãi vay 93.124 74.661 61.135 57.213 58.082
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 16.977 21.761 1.641 2.303 3.236
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18.846 21.323 34.859 30.178 25.753
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -140.113 71.678 358.353 23.938 1.721
12. Thu nhập khác 7.038 290 0 885 71
13. Chi phí khác 291 38 2.362 18.733 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 6.748 252 -2.362 -17.848 70
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -133.365 71.930 355.991 6.090 1.791
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 14.142 -1.662 396
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 14.142 -1.662 396
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -133.365 71.930 341.849 7.752 1.395
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -133.365 71.930 341.849 7.752 1.395