Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.088.989 1.132.129 910.768 950.351 962.174
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.314 6.953 3.932 3.144 2.174
1. Tiền 8.314 6.953 3.932 3.144 2.174
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 796.380 839.566 624.143 674.144 685.784
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 279.626 268.376 109.296 122.691 130.752
2. Trả trước cho người bán 370.167 364.906 371.626 366.637 369.382
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 65.787 65.787 42.987 43.007 43.007
6. Phải thu ngắn hạn khác 80.801 140.497 100.235 141.810 142.643
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 284.294 285.508 282.692 273.063 274.216
1. Hàng tồn kho 284.294 285.508 282.692 273.063 274.216
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 101 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 101 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 271.562 204.361 204.438 183.249 176.874
I. Các khoản phải thu dài hạn 120.122 62.151 62.143 62.751 62.751
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 94 94 86 86 86
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 120.028 62.058 62.058 62.665 62.665
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 13.959 14.024 9.332 9.105 8.856
1. Tài sản cố định hữu hình 8.612 8.676 6.984 6.757 6.508
- Nguyên giá 17.371 17.699 15.934 15.934 15.934
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.760 -9.023 -8.950 -9.177 -9.426
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.348 5.348 2.348 2.348 2.348
- Nguyên giá 5.404 5.404 2.404 2.404 2.404
- Giá trị hao mòn lũy kế -56 -56 -56 -56 -56
III. Bất động sản đầu tư 30.004 29.649 31.376 30.993 30.634
- Nguyên giá 40.202 40.202 42.299 42.299 42.299
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.197 -10.553 -10.924 -11.306 -11.665
IV. Tài sản dở dang dài hạn 101.555 94.765 94.267 76.997 73.764
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 101.555 94.765 94.267 76.997 73.764
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 720 720 610 610 610
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 720 720 610 610 610
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.202 3.052 6.710 2.793 260
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.202 3.052 6.710 2.793 260
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.360.551 1.336.490 1.115.206 1.133.600 1.139.048
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 720.687 685.388 458.825 456.079 453.034
I. Nợ ngắn hạn 514.300 490.281 277.731 270.946 225.118
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 214.029 213.209 91.301 81.790 81.346
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 53.067 45.520 5.585 1.565 1.740
4. Người mua trả tiền trước 124.647 100.782 82.642 90.071 59.779
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34.881 35.201 33.211 35.909 18.550
6. Phải trả người lao động 2.174 846 802 680 1.760
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 894 0 2.421 539 280
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 66
11. Phải trả ngắn hạn khác 57.273 67.437 31.989 28.264 28.524
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27.335 27.286 29.780 32.129 33.073
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 206.388 195.108 181.094 185.133 227.915
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 202.265 188.004 173.990 178.029 222.866
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4.123 7.104 7.104 7.104 5.050
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 639.863 651.102 656.381 677.522 686.015
I. Vốn chủ sở hữu 639.863 651.102 656.381 677.522 686.015
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 531.996 531.996 531.996 531.996 595.814
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 38.048 38.048 40.543 42.892 43.836
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 67.317 78.648 83.842 102.634 46.365
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22.488 22.580 63.883 63.883 65
- LNST chưa phân phối kỳ này 44.829 56.068 19.958 38.750 46.300
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.503 2.410 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.360.551 1.336.490 1.115.206 1.133.600 1.139.048