TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.088.989
|
1.132.129
|
910.768
|
950.351
|
962.174
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8.314
|
6.953
|
3.932
|
3.144
|
2.174
|
1. Tiền
|
8.314
|
6.953
|
3.932
|
3.144
|
2.174
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
796.380
|
839.566
|
624.143
|
674.144
|
685.784
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
279.626
|
268.376
|
109.296
|
122.691
|
130.752
|
2. Trả trước cho người bán
|
370.167
|
364.906
|
371.626
|
366.637
|
369.382
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
65.787
|
65.787
|
42.987
|
43.007
|
43.007
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
80.801
|
140.497
|
100.235
|
141.810
|
142.643
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
284.294
|
285.508
|
282.692
|
273.063
|
274.216
|
1. Hàng tồn kho
|
284.294
|
285.508
|
282.692
|
273.063
|
274.216
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
101
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
101
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
271.562
|
204.361
|
204.438
|
183.249
|
176.874
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
120.122
|
62.151
|
62.143
|
62.751
|
62.751
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
94
|
94
|
86
|
86
|
86
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
120.028
|
62.058
|
62.058
|
62.665
|
62.665
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13.959
|
14.024
|
9.332
|
9.105
|
8.856
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8.612
|
8.676
|
6.984
|
6.757
|
6.508
|
- Nguyên giá
|
17.371
|
17.699
|
15.934
|
15.934
|
15.934
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.760
|
-9.023
|
-8.950
|
-9.177
|
-9.426
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.348
|
5.348
|
2.348
|
2.348
|
2.348
|
- Nguyên giá
|
5.404
|
5.404
|
2.404
|
2.404
|
2.404
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-56
|
-56
|
-56
|
-56
|
-56
|
III. Bất động sản đầu tư
|
30.004
|
29.649
|
31.376
|
30.993
|
30.634
|
- Nguyên giá
|
40.202
|
40.202
|
42.299
|
42.299
|
42.299
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.197
|
-10.553
|
-10.924
|
-11.306
|
-11.665
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
101.555
|
94.765
|
94.267
|
76.997
|
73.764
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
101.555
|
94.765
|
94.267
|
76.997
|
73.764
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
720
|
720
|
610
|
610
|
610
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
720
|
720
|
610
|
610
|
610
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.202
|
3.052
|
6.710
|
2.793
|
260
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.202
|
3.052
|
6.710
|
2.793
|
260
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.360.551
|
1.336.490
|
1.115.206
|
1.133.600
|
1.139.048
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
720.687
|
685.388
|
458.825
|
456.079
|
453.034
|
I. Nợ ngắn hạn
|
514.300
|
490.281
|
277.731
|
270.946
|
225.118
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
214.029
|
213.209
|
91.301
|
81.790
|
81.346
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
53.067
|
45.520
|
5.585
|
1.565
|
1.740
|
4. Người mua trả tiền trước
|
124.647
|
100.782
|
82.642
|
90.071
|
59.779
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
34.881
|
35.201
|
33.211
|
35.909
|
18.550
|
6. Phải trả người lao động
|
2.174
|
846
|
802
|
680
|
1.760
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
894
|
0
|
2.421
|
539
|
280
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
66
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
57.273
|
67.437
|
31.989
|
28.264
|
28.524
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
27.335
|
27.286
|
29.780
|
32.129
|
33.073
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
206.388
|
195.108
|
181.094
|
185.133
|
227.915
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
202.265
|
188.004
|
173.990
|
178.029
|
222.866
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
4.123
|
7.104
|
7.104
|
7.104
|
5.050
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
639.863
|
651.102
|
656.381
|
677.522
|
686.015
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
639.863
|
651.102
|
656.381
|
677.522
|
686.015
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
531.996
|
531.996
|
531.996
|
531.996
|
595.814
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
38.048
|
38.048
|
40.543
|
42.892
|
43.836
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
67.317
|
78.648
|
83.842
|
102.634
|
46.365
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
22.488
|
22.580
|
63.883
|
63.883
|
65
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
44.829
|
56.068
|
19.958
|
38.750
|
46.300
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.503
|
2.410
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.360.551
|
1.336.490
|
1.115.206
|
1.133.600
|
1.139.048
|