TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
32.065
|
32.993
|
26.128
|
32.708
|
23.108
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.242
|
6.154
|
1.468
|
1.896
|
430
|
1. Tiền
|
2.242
|
6.154
|
1.468
|
1.896
|
430
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
17.500
|
18.500
|
18.500
|
18.000
|
22.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
17.500
|
18.500
|
18.500
|
18.000
|
22.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
10.312
|
8.272
|
6.155
|
12.802
|
668
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
10.216
|
8.267
|
5.835
|
12.428
|
459
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
346
|
0
|
16
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
96
|
4
|
0
|
374
|
194
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-26
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11
|
6
|
5
|
5
|
3
|
1. Hàng tồn kho
|
11
|
6
|
5
|
5
|
3
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
62
|
0
|
5
|
7
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
5
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
62
|
0
|
0
|
1
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
13.044
|
13.051
|
10.347
|
8.159
|
5.928
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11.173
|
11.045
|
9.140
|
7.235
|
5.330
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11.173
|
11.045
|
9.140
|
7.235
|
5.330
|
- Nguyên giá
|
41.161
|
42.939
|
42.939
|
42.939
|
42.939
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29.988
|
-31.894
|
-33.799
|
-35.704
|
-37.609
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.692
|
312
|
312
|
312
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.692
|
312
|
312
|
312
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
179
|
1.694
|
895
|
612
|
598
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
179
|
1.694
|
895
|
612
|
598
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
45.109
|
46.044
|
36.475
|
40.866
|
29.036
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
11.723
|
13.022
|
6.726
|
13.329
|
2.478
|
I. Nợ ngắn hạn
|
11.721
|
13.020
|
6.724
|
13.327
|
960
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.146
|
11.900
|
5.390
|
12.173
|
86
|
4. Người mua trả tiền trước
|
65
|
7
|
6
|
7
|
5
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
215
|
16
|
12
|
34
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
479
|
255
|
503
|
487
|
318
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
301
|
243
|
278
|
308
|
266
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
208
|
188
|
225
|
184
|
175
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
306
|
411
|
310
|
135
|
110
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2
|
2
|
2
|
2
|
1.519
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2
|
2
|
2
|
2
|
1.519
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
33.386
|
33.022
|
29.748
|
27.537
|
26.557
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
33.386
|
33.022
|
29.748
|
27.537
|
26.557
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.881
|
3.881
|
3.881
|
3.881
|
3.881
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.117
|
5.117
|
5.117
|
5.117
|
5.117
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
388
|
24
|
-3.250
|
-5.461
|
-6.441
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
-3.250
|
-5.461
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
388
|
24
|
-3.250
|
-2.211
|
-980
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
45.109
|
46.044
|
36.475
|
40.866
|
29.036
|