TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
22.209
|
28.419
|
27.875
|
37.382
|
37.543
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.252
|
11.600
|
5.521
|
14.306
|
16.683
|
1. Tiền
|
5.252
|
4.100
|
4.521
|
9.306
|
4.683
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
7.500
|
1.000
|
5.000
|
12.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.500
|
2.000
|
2.000
|
2.500
|
1.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.500
|
2.000
|
2.000
|
2.500
|
1.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12.918
|
13.345
|
18.191
|
17.568
|
17.452
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
11.420
|
12.531
|
16.354
|
16.511
|
16.133
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.054
|
517
|
940
|
1.466
|
778
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.401
|
1.253
|
1.854
|
711
|
1.663
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-957
|
-957
|
-957
|
-1.121
|
-1.121
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.061
|
1.166
|
1.063
|
687
|
719
|
1. Hàng tồn kho
|
1.061
|
1.166
|
1.063
|
687
|
719
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
478
|
308
|
1.101
|
2.321
|
1.689
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
272
|
160
|
70
|
175
|
343
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
148
|
0
|
0
|
17
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
206
|
0
|
1.031
|
2.146
|
1.328
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
282.256
|
277.919
|
273.367
|
269.912
|
270.712
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
197
|
100
|
100
|
100
|
100
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
197
|
100
|
100
|
100
|
100
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
278.188
|
274.141
|
269.024
|
265.758
|
261.318
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
278.105
|
274.068
|
268.960
|
265.704
|
261.208
|
- Nguyên giá
|
552.302
|
553.142
|
553.306
|
555.335
|
556.193
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-274.197
|
-279.074
|
-284.346
|
-289.631
|
-294.985
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
83
|
74
|
64
|
54
|
110
|
- Nguyên giá
|
195
|
195
|
195
|
195
|
261
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-112
|
-121
|
-131
|
-141
|
-151
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.796
|
1.796
|
2.322
|
2.414
|
7.786
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.796
|
1.796
|
2.322
|
2.414
|
7.786
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.170
|
1.170
|
1.170
|
1.170
|
1.170
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.170
|
1.170
|
1.170
|
1.170
|
1.170
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
905
|
712
|
751
|
470
|
338
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
904
|
711
|
750
|
469
|
337
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
304.465
|
306.338
|
301.243
|
307.294
|
308.255
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
23.133
|
21.915
|
27.234
|
28.968
|
27.615
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10.152
|
10.454
|
16.397
|
16.661
|
16.469
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.123
|
1.620
|
1.620
|
1.620
|
1.215
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
784
|
1.759
|
2.820
|
3.799
|
4.477
|
4. Người mua trả tiền trước
|
116
|
172
|
166
|
257
|
1.449
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.306
|
1.607
|
2.181
|
970
|
1.078
|
6. Phải trả người lao động
|
1.270
|
1.589
|
2.422
|
5.511
|
1.989
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
428
|
254
|
109
|
120
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.533
|
1.405
|
881
|
2.734
|
3.756
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.274
|
618
|
5.052
|
778
|
1.758
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
744
|
1.255
|
1.000
|
882
|
626
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12.982
|
11.461
|
10.836
|
12.307
|
11.147
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
10.699
|
9.797
|
9.392
|
8.987
|
8.987
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
2.283
|
1.664
|
1.444
|
3.320
|
2.160
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
281.332
|
284.423
|
274.009
|
278.326
|
280.640
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
281.332
|
284.423
|
274.009
|
278.326
|
280.640
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
245.018
|
245.018
|
245.018
|
245.018
|
245.018
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
275
|
275
|
275
|
275
|
275
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-482
|
-482
|
-482
|
-482
|
-482
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
14.511
|
14.511
|
14.511
|
14.511
|
14.529
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17.694
|
20.878
|
10.374
|
14.581
|
16.759
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
14.771
|
13.621
|
203
|
203
|
12.928
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.924
|
7.256
|
10.171
|
14.378
|
3.830
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
4.315
|
4.223
|
4.313
|
4.423
|
4.540
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
304.465
|
306.338
|
301.243
|
307.294
|
308.255
|