Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 22.209 28.419 27.875 37.382 37.543
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.252 11.600 5.521 14.306 16.683
1. Tiền 5.252 4.100 4.521 9.306 4.683
2. Các khoản tương đương tiền 0 7.500 1.000 5.000 12.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.500 2.000 2.000 2.500 1.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.500 2.000 2.000 2.500 1.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12.918 13.345 18.191 17.568 17.452
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11.420 12.531 16.354 16.511 16.133
2. Trả trước cho người bán 1.054 517 940 1.466 778
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.401 1.253 1.854 711 1.663
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -957 -957 -957 -1.121 -1.121
IV. Tổng hàng tồn kho 1.061 1.166 1.063 687 719
1. Hàng tồn kho 1.061 1.166 1.063 687 719
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 478 308 1.101 2.321 1.689
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 272 160 70 175 343
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 148 0 0 17
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 206 0 1.031 2.146 1.328
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 282.256 277.919 273.367 269.912 270.712
I. Các khoản phải thu dài hạn 197 100 100 100 100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 197 100 100 100 100
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 278.188 274.141 269.024 265.758 261.318
1. Tài sản cố định hữu hình 278.105 274.068 268.960 265.704 261.208
- Nguyên giá 552.302 553.142 553.306 555.335 556.193
- Giá trị hao mòn lũy kế -274.197 -279.074 -284.346 -289.631 -294.985
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 83 74 64 54 110
- Nguyên giá 195 195 195 195 261
- Giá trị hao mòn lũy kế -112 -121 -131 -141 -151
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.796 1.796 2.322 2.414 7.786
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.796 1.796 2.322 2.414 7.786
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.170 1.170 1.170 1.170 1.170
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.170 1.170 1.170 1.170 1.170
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 905 712 751 470 338
1. Chi phí trả trước dài hạn 904 711 750 469 337
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1 1 1 1 1
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 304.465 306.338 301.243 307.294 308.255
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 23.133 21.915 27.234 28.968 27.615
I. Nợ ngắn hạn 10.152 10.454 16.397 16.661 16.469
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.123 1.620 1.620 1.620 1.215
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 784 1.759 2.820 3.799 4.477
4. Người mua trả tiền trước 116 172 166 257 1.449
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.306 1.607 2.181 970 1.078
6. Phải trả người lao động 1.270 1.589 2.422 5.511 1.989
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 428 254 109 120
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.533 1.405 881 2.734 3.756
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.274 618 5.052 778 1.758
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 744 1.255 1.000 882 626
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 12.982 11.461 10.836 12.307 11.147
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10.699 9.797 9.392 8.987 8.987
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2.283 1.664 1.444 3.320 2.160
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 281.332 284.423 274.009 278.326 280.640
I. Vốn chủ sở hữu 281.332 284.423 274.009 278.326 280.640
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 245.018 245.018 245.018 245.018 245.018
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 275 275 275 275 275
5. Cổ phiếu quỹ -482 -482 -482 -482 -482
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14.511 14.511 14.511 14.511 14.529
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17.694 20.878 10.374 14.581 16.759
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14.771 13.621 203 203 12.928
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.924 7.256 10.171 14.378 3.830
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 4.315 4.223 4.313 4.423 4.540
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 304.465 306.338 301.243 307.294 308.255