1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
41.049
|
32.220
|
36.373
|
32.074
|
42.841
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
41.049
|
32.220
|
36.373
|
32.074
|
42.841
|
4. Giá vốn hàng bán
|
30.487
|
23.174
|
25.456
|
24.065
|
31.115
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.562
|
9.045
|
10.917
|
8.010
|
11.726
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
278
|
15
|
404
|
125
|
89
|
7. Chi phí tài chính
|
|
212
|
233
|
225
|
240
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
212
|
233
|
225
|
240
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
81
|
69
|
68
|
68
|
79
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.721
|
5.102
|
5.558
|
4.121
|
6.238
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.038
|
3.677
|
5.463
|
3.721
|
5.258
|
12. Thu nhập khác
|
5
|
5
|
241
|
5
|
67
|
13. Chi phí khác
|
2
|
0
|
198
|
21
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2
|
4
|
43
|
-17
|
67
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.041
|
3.682
|
5.506
|
3.705
|
5.325
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.217
|
720
|
983
|
700
|
1.008
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.218
|
720
|
983
|
700
|
1.008
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.823
|
2.962
|
4.523
|
3.005
|
4.317
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
89
|
40
|
201
|
90
|
110
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.734
|
2.922
|
4.322
|
2.914
|
4.207
|