Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 79.295 82.983 81.812 88.102 86.273
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19.043 20.433 25.706 30.723 22.749
1. Tiền 9.061 8.337 13.495 18.434 11.093
2. Các khoản tương đương tiền 9.982 12.096 12.211 12.289 11.657
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12.987 12.987 13.079 13.079 13.429
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12.987 12.987 13.079 13.079 13.429
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45.284 44.744 38.924 40.757 48.254
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34.715 35.511 33.289 33.655 40.216
2. Trả trước cho người bán 5.418 2.934 5.166 6.150 6.941
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 11.843 13.292 9.316 9.799 9.944
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6.693 -6.993 -8.847 -8.847 -8.847
IV. Tổng hàng tồn kho 886 1.181 747 1.000 925
1. Hàng tồn kho 886 1.181 747 1.000 925
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.095 3.637 3.357 2.543 916
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 481 3.635 3.355 2.543 916
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 1 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 614 2 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 274.164 270.379 269.595 269.079 265.605
I. Các khoản phải thu dài hạn 57 57 72 72 72
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 57 57 72 72 72
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 193.097 189.939 186.560 182.841 180.361
1. Tài sản cố định hữu hình 188.570 185.449 182.109 178.427 175.985
- Nguyên giá 460.581 461.033 461.033 448.348 449.223
- Giá trị hao mòn lũy kế -272.011 -275.584 -278.925 -269.921 -273.238
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.527 4.489 4.451 4.414 4.376
- Nguyên giá 8.055 8.055 8.055 8.055 8.055
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.528 -3.566 -3.604 -3.642 -3.679
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 73.761 73.460 75.763 78.771 78.019
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 73.761 73.460 75.763 78.771 78.019
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.197 4.497 4.497 4.497 4.497
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4.497 4.497 4.497 4.497 4.497
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -300 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.052 2.426 2.702 2.898 2.656
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.052 2.426 2.702 2.898 2.656
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 353.459 353.362 351.407 357.181 351.878
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 87.823 87.671 90.510 92.944 85.725
I. Nợ ngắn hạn 19.766 19.998 21.205 23.013 15.559
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9.400 7.050 6.716 5.037 3.358
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.842 3.420 2.957 2.510 3.438
4. Người mua trả tiền trước 68 97 86 67 64
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 660 1.694 4.224 7.333 1.017
6. Phải trả người lao động 1.005 580 1.740 2.577 2.778
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 159 206 182 265 329
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 37 331 221 110 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.587 6.612 5.070 5.106 4.567
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8 8 8 8 8
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 68.058 67.672 69.305 69.931 70.165
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 30.440 30.055 32.362 32.988 33.222
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 37.617 37.617 36.943 36.943 36.943
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 265.635 265.692 260.897 264.237 266.153
I. Vốn chủ sở hữu 265.635 265.692 260.897 264.237 266.153
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 275.281 275.281 275.281 275.281 275.281
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 646 646 646 646 646
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -10.292 -10.236 -15.030 -11.691 -9.774
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -11.294 -10.292 -16.224 -16.224 -16.224
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.002 57 1.194 4.534 6.451
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 353.459 353.362 351.407 357.181 351.878