Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 113.790 112.565 121.946 129.739 147.149
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 113.790 112.565 121.946 129.739 147.149
4. Giá vốn hàng bán 92.879 85.768 91.683 102.650 119.432
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 20.911 26.797 30.263 27.089 27.717
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.241 1.186 1.092 1.047 1.319
7. Chi phí tài chính 0 3.234 2.775 2.656 2.521
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 3.234 2.774 2.356 2.521
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 922 797 851 730 672
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27.539 23.312 25.095 24.165 21.221
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -5.308 640 2.635 585 4.623
12. Thu nhập khác 8.992 719 6 1.273 3.642
13. Chi phí khác 119 6 0 593 197
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 8.873 713 6 680 3.445
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.566 1.353 2.641 1.265 8.068
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 264 1.618
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 264 1.618
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.566 1.353 2.641 1.002 6.451
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.566 1.353 2.641 1.002 6.451