Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 108.902 137.497 186.356 97.087 441.725
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -59.786 -99.246 -125.316 -31.871 -168.949
3. Tiền chi trả cho người lao động -37.738 -12.370 -14.500 -17.378 -77.611
4. Tiền chi trả lãi vay -8 -23 0 -1.186 -5.351
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2.349 -1.986 -1.614 -2.200 -6.499
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 10.696 5.183 6.006 4.364 10.929
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -18.098 -28.918 -38.216 -40.773 -139.867
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.618 136 12.716 8.043 54.376
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -40 -97 -39 -506 -1.258
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 10 954 73 88
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -6.711 -12.885 -27.032 -18.000 -47.337
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 19.059 20.987 24.681 15.000 47.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.275 666 1.144 4 774
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 13.583 8.681 -292 -3.429 -733
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 350 300 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -350 -300 -10.617 -27.759
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2.300 -1.943 -176 -2.268 -32.978
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1.950 -1.993 -476 -12.885 -60.737
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 13.251 6.824 11.948 -8.270 -7.094
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7.564 20.784 27.611 22.248 13.946
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -31 3 14
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 20.784 27.611 39.573 13.978 6.852