TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
788.623
|
743.187
|
1.083.605
|
1.442.068
|
1.695.047
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
49.910
|
48.935
|
25.312
|
92.839
|
128.448
|
1. Tiền
|
19.910
|
48.935
|
21.751
|
92.839
|
77.504
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30.000
|
0
|
3.561
|
0
|
50.944
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
347.753
|
359.464
|
399.174
|
354.252
|
343.144
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
2.250
|
1.256
|
909
|
908
|
908
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1.347
|
-242
|
-137
|
-190
|
-185
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
346.850
|
358.450
|
398.402
|
353.534
|
342.420
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
160.815
|
118.022
|
428.716
|
732.657
|
855.899
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
112.674
|
84.377
|
446.505
|
574.740
|
601.258
|
2. Trả trước cho người bán
|
23.507
|
14.749
|
14.099
|
182.508
|
168.157
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
5.000
|
81.352
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
41.967
|
41.804
|
49.724
|
53.782
|
79.518
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-17.332
|
-22.908
|
-81.613
|
-83.373
|
-74.386
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
226.923
|
205.123
|
218.689
|
243.169
|
344.485
|
1. Hàng tồn kho
|
226.923
|
205.123
|
218.689
|
243.169
|
344.485
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.223
|
11.642
|
11.715
|
19.151
|
23.071
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
273
|
106
|
1.210
|
3.909
|
7.982
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
794
|
8.581
|
10.267
|
13.235
|
14.731
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.155
|
2.956
|
238
|
2.007
|
358
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
62.296
|
84.431
|
203.414
|
201.894
|
199.170
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
61
|
56
|
134
|
742
|
642
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
61
|
56
|
134
|
742
|
642
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11.372
|
9.651
|
121.346
|
121.941
|
122.010
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11.372
|
9.651
|
54.519
|
48.541
|
49.228
|
- Nguyên giá
|
32.982
|
26.211
|
151.162
|
152.078
|
159.092
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21.610
|
-16.560
|
-96.643
|
-103.537
|
-109.864
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
6.572
|
5.955
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
6.616
|
6.616
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-44
|
-662
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
66.827
|
66.827
|
66.827
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
66.827
|
66.827
|
66.827
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
46.456
|
44.647
|
42.839
|
41.031
|
39.222
|
- Nguyên giá
|
65.005
|
65.005
|
65.005
|
65.005
|
66.824
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.549
|
-20.357
|
-22.166
|
-23.974
|
-27.602
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
28.704
|
28.704
|
28.827
|
28.790
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
28.704
|
28.790
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
28.704
|
28.704
|
123
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
784
|
799
|
8.022
|
7.022
|
6.300
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
784
|
799
|
722
|
722
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
7.300
|
6.300
|
6.300
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.623
|
574
|
2.370
|
2.332
|
2.205
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.623
|
574
|
2.255
|
2.217
|
2.205
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
115
|
115
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
850.919
|
827.618
|
1.287.019
|
1.643.963
|
1.894.217
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
565.045
|
577.186
|
975.951
|
1.327.916
|
1.545.792
|
I. Nợ ngắn hạn
|
423.395
|
490.399
|
901.160
|
1.142.835
|
1.192.048
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
32.159
|
121.053
|
452.412
|
516.805
|
666.318
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
40.009
|
47.784
|
129.093
|
216.463
|
218.021
|
4. Người mua trả tiền trước
|
173.851
|
149.466
|
165.014
|
266.081
|
198.976
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12.649
|
7.773
|
13.299
|
9.886
|
13.442
|
6. Phải trả người lao động
|
4.980
|
5.837
|
7.346
|
9.594
|
9.136
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
118.518
|
112.732
|
84.707
|
85.102
|
53.454
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
245
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
37.104
|
41.128
|
19.012
|
13.111
|
17.310
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
18
|
18
|
24.915
|
21.738
|
11.261
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.108
|
0
|
5.362
|
4.054
|
4.132
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
4.361
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
141.649
|
86.787
|
74.790
|
185.081
|
353.744
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
48.075
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30.000
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
6.478
|
6.435
|
6.766
|
7.116
|
103.133
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
134.302
|
77.865
|
45.793
|
157.075
|
148.574
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
717
|
2.335
|
21.038
|
19.697
|
22.910
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
1.040
|
1.040
|
899
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
153
|
153
|
153
|
153
|
153
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
285.874
|
250.432
|
311.068
|
316.047
|
348.425
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
285.874
|
250.432
|
311.068
|
316.047
|
348.425
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
157.064
|
157.064
|
219.887
|
219.887
|
219.887
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
77.142
|
77.142
|
14.319
|
14.319
|
14.319
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
13.591
|
2.731
|
4.122
|
6.159
|
7.929
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
37.653
|
13.071
|
40.543
|
43.545
|
67.856
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.627
|
957
|
10.846
|
38.896
|
43.812
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
34.026
|
12.114
|
29.697
|
4.650
|
24.044
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
425
|
424
|
32.197
|
32.136
|
38.433
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
850.919
|
827.618
|
1.287.019
|
1.643.963
|
1.894.217
|