TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.874.607
|
1.920.699
|
1.904.046
|
1.794.688
|
1.929.082
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30.872
|
42.788
|
27.537
|
14.085
|
50.508
|
1. Tiền
|
30.603
|
42.527
|
27.537
|
14.085
|
50.508
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
269
|
261
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.107.713
|
1.031.448
|
1.017.197
|
922.825
|
1.027.904
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.013.162
|
962.847
|
939.461
|
824.699
|
957.669
|
2. Trả trước cho người bán
|
40.876
|
25.422
|
27.040
|
54.336
|
21.803
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
66.805
|
56.195
|
63.713
|
56.632
|
73.129
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13.130
|
-13.017
|
-13.017
|
-12.843
|
-24.697
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
721.128
|
823.600
|
837.523
|
833.347
|
836.906
|
1. Hàng tồn kho
|
729.677
|
831.961
|
845.884
|
840.412
|
841.303
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-8.549
|
-8.361
|
-8.361
|
-7.066
|
-4.397
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14.893
|
22.864
|
21.790
|
24.432
|
13.763
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
461
|
2.828
|
2.479
|
5.088
|
2.130
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14.143
|
19.928
|
19.238
|
18.623
|
11.170
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
290
|
108
|
72
|
721
|
464
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
224.126
|
220.762
|
219.596
|
215.870
|
211.799
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.712
|
1.662
|
1.662
|
1.662
|
1.662
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.712
|
1.662
|
1.662
|
1.662
|
1.662
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
185.004
|
181.750
|
180.183
|
178.474
|
174.771
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
101.337
|
98.780
|
97.914
|
96.182
|
93.217
|
- Nguyên giá
|
197.832
|
198.356
|
198.970
|
199.254
|
198.988
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-96.495
|
-99.576
|
-101.056
|
-103.072
|
-105.771
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
83.666
|
82.970
|
82.269
|
82.292
|
81.554
|
- Nguyên giá
|
98.546
|
98.261
|
97.602
|
98.355
|
98.386
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.880
|
-15.292
|
-15.333
|
-16.063
|
-16.832
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.733
|
2.008
|
2.651
|
483
|
270
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.733
|
2.008
|
2.651
|
483
|
270
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
34.472
|
34.294
|
34.209
|
34.517
|
34.520
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4.999
|
4.821
|
4.736
|
5.045
|
5.047
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
29.472
|
29.472
|
29.472
|
29.472
|
29.472
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.206
|
1.049
|
891
|
734
|
577
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.206
|
1.049
|
891
|
734
|
577
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.098.733
|
2.141.461
|
2.123.643
|
2.010.558
|
2.140.881
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.888.523
|
1.932.471
|
1.911.625
|
1.800.220
|
1.929.211
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.824.896
|
1.868.844
|
1.850.038
|
1.738.645
|
1.869.963
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
681.109
|
644.757
|
687.240
|
743.870
|
762.726
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.092.177
|
1.172.727
|
1.126.286
|
958.672
|
1.052.040
|
4. Người mua trả tiền trước
|
34.909
|
31.080
|
22.688
|
24.032
|
27.945
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.571
|
1.503
|
2.259
|
254
|
789
|
6. Phải trả người lao động
|
6.412
|
2.943
|
2.824
|
2.919
|
5.274
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.413
|
42
|
1.653
|
3.179
|
2.094
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
339
|
50
|
50
|
50
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7.304
|
15.768
|
6.634
|
5.422
|
19.045
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
-316
|
405
|
247
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
63.627
|
63.627
|
61.587
|
61.574
|
59.248
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
33.627
|
33.627
|
31.314
|
31.314
|
29.000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
273
|
261
|
248
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
210.210
|
208.990
|
212.018
|
210.339
|
211.670
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
210.210
|
208.990
|
212.018
|
210.339
|
211.670
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
182.700
|
182.700
|
182.700
|
182.700
|
182.700
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
214
|
214
|
214
|
214
|
214
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-586
|
-586
|
-586
|
-586
|
-586
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-6.578
|
-5.786
|
-11.015
|
-6.638
|
-5.736
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9.071
|
9.071
|
9.071
|
9.071
|
9.071
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
24.329
|
22.696
|
31.020
|
24.893
|
26.008
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5.172
|
18.343
|
20.851
|
9.323
|
8.753
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
19.157
|
4.353
|
10.169
|
15.570
|
17.255
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.060
|
681
|
614
|
685
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.098.733
|
2.141.461
|
2.123.643
|
2.010.558
|
2.140.881
|