I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
897.294
|
2.597.051
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-828.869
|
-2.053.616
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-14.411
|
-57.793
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-10.470
|
-34.054
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-166
|
-6.682
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
224.181
|
1.375.124
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-271.033
|
-1.395.681
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3.474
|
424.349
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.156
|
-2.828
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-9
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-14
|
-36
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20.040
|
10.126
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.256
|
46
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
21.126
|
7.299
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
6
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-128
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
532.995
|
1.470.518
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-537.845
|
-1.845.473
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.850
|
-374.955
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12.802
|
56.693
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
55.573
|
32.660
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
21
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
68.396
|
87.331
|