I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
28.263
|
28.633
|
21.481
|
28.913
|
21.211
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
36.508
|
59.037
|
50.899
|
71.619
|
78.036
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15.345
|
15.403
|
14.569
|
14.361
|
14.781
|
- Các khoản dự phòng
|
894
|
-468
|
2.441
|
15.667
|
7.529
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1.145
|
-143
|
-1.325
|
1.201
|
2.618
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-19.723
|
510
|
-1.021
|
-670
|
-78
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
41.137
|
43.736
|
36.235
|
41.060
|
53.186
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
64.771
|
87.670
|
72.380
|
100.532
|
99.247
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
16.140
|
-230.128
|
115.197
|
-76.818
|
51.494
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
13.282
|
-215.735
|
111.399
|
-81.516
|
-110.475
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-130.365
|
317.930
|
-166.899
|
187.892
|
-11.145
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.070
|
1.637
|
-1.273
|
2.935
|
-3.225
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
-10.126
|
10.126
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-40.535
|
-44.127
|
-36.217
|
-41.429
|
-52.423
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.176
|
-7.687
|
-6.746
|
-5.835
|
-4.835
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.848
|
-5.387
|
-5.004
|
-5.920
|
-5.272
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-83.660
|
-105.953
|
92.963
|
79.840
|
-36.635
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-43.908
|
-4.462
|
-2.073
|
-5.672
|
-3.294
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
333
|
|
414
|
501
|
27
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
824
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8.228
|
2.293
|
521
|
|
48
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-35.347
|
-1.345
|
-1.137
|
-5.170
|
-3.218
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-287
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.772.772
|
1.762.607
|
1.856.209
|
1.974.767
|
2.401.229
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.623.339
|
-1.678.703
|
-1.867.773
|
-2.081.814
|
-2.326.400
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15.159
|
-12.133
|
-12.743
|
-12.740
|
-12.664
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
133.987
|
71.770
|
-24.307
|
-119.787
|
62.165
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
14.980
|
-35.528
|
67.518
|
-45.118
|
22.313
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
55.573
|
68.466
|
32.660
|
87.322
|
30.871
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2.087
|
-279
|
-12.856
|
-11.333
|
-2.676
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
68.466
|
32.660
|
87.322
|
30.871
|
50.508
|